Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Sudan Pound (SDG) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sudan Dinar và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sudan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Sudan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


SDD ZCP
coinmill.com
50,000.00 0.0591
100,000.00 0.1182
200,000.00 0.2363
500,000.00 0.5908
1,000,000.00 1.1816
2,000,000.00 2.3631
5,000,000.00 5.9078
10,000,000.00 11.8156
20,000,000.00 23.6311
50,000,000.00 59.0778
100,000,000.00 118.1555
200,000,000.00 236.3111
500,000,000.00 590.7777
1,000,000,000.00 1181.5554
2,000,000,000.00 2363.1108
5,000,000,000.00 5907.7770
10,000,000,000.00 11,815.5541
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP SDD
coinmill.com
0.0500 42,317.10
0.1000 84,634.20
0.2000 169,268.41
0.5000 423,171.01
1.0000 846,342.03
2.0000 1,692,684.06
5.0000 4,231,710.14
10.0000 8,463,420.29
20.0000 16,926,840.58
50.0000 42,317,101.44
100.0000 84,634,202.89
200.0000 169,268,405.78
500.0000 423,171,014.45
1000.0000 846,342,028.89
2000.0000 1,692,684,057.78
5000.0000 4,231,710,144.46
10,000.0000 8,463,420,288.91
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ