Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Ucraina Hryvnia (UAH) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


UAH VEB
coinmill.com
20.00 141,590,278
50.00 353,975,694
100.00 707,951,389
200.00 1,415,902,778
500.00 3,539,756,944
1000.00 7,079,513,889
2000.00 14,159,027,778
5000.00 35,397,569,444
10,000.00 70,795,138,889
20,000.00 141,590,277,778
50,000.00 353,975,694,444
100,000.00 707,951,388,889
200,000.00 1,415,902,777,778
500,000.00 3,539,756,944,444
1,000,000.00 7,079,513,888,889
2,000,000.00 14,159,027,777,778
5,000,000.00 35,397,569,444,444
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB UAH
coinmill.com
200,000,000 28.25
500,000,000 70.63
1,000,000,000 141.25
2,000,000,000 282.51
5,000,000,000 706.26
10,000,000,000 1412.53
20,000,000,000 2825.05
50,000,000,000 7062.63
100,000,000,000 14,125.26
200,000,000,000 28,250.53
500,000,000,000 70,626.32
1,000,000,000,000 141,252.64
2,000,000,000,000 282,505.27
5,000,000,000,000 706,263.18
10,000,000,000,000 1,412,526.36
20,000,000,000,000 2,825,052.72
50,000,000,000,000 7,062,631.81
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ