Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VND XEU
coinmill.com
20,000 0.79
50,000 1.97
100,000 3.94
200,000 7.89
500,000 19.72
1,000,000 39.44
2,000,000 78.89
5,000,000 197.22
10,000,000 394.44
20,000,000 788.88
50,000,000 1972.19
100,000,000 3944.38
200,000,000 7888.75
500,000,000 19,721.88
1,000,000,000 39,443.75
2,000,000,000 78,887.50
5,000,000,000 197,218.76
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU VND
coinmill.com
0.50 12,600
1.00 25,400
2.00 50,800
5.00 126,800
10.00 253,600
20.00 507,000
50.00 1,267,600
100.00 2,535,200
200.00 5,070,600
500.00 12,676,200
1000.00 25,352,600
2000.00 50,705,200
5000.00 126,762,800
10,000.00 253,525,600
20,000.00 507,051,200
50,000.00 1,267,627,800
100,000.00 2,535,255,800
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ