Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XEM ZRN
coinmill.com
20.000 1,813,920
50.000 4,534,800
100.000 9,069,600
200.000 18,139,210
500.000 45,348,010
1000.000 90,696,030
2000.000 181,392,050
5000.000 453,480,130
10,000.000 906,960,250
20,000.000 1,813,920,510
50,000.000 4,534,801,270
100,000.000 9,069,602,540
200,000.000 18,139,205,070
500,000.000 45,348,012,680
1,000,000.000 90,696,025,370
2,000,000.000 181,392,050,740
5,000,000.000 453,480,126,840
XEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
ZRN XEM
coinmill.com
2,000,000 22.052
5,000,000 55.129
10,000,000 110.258
20,000,000 220.517
50,000,000 551.292
100,000,000 1102.584
200,000,000 2205.168
500,000,000 5512.921
1,000,000,000 11,025.841
2,000,000,000 22,051.683
5,000,000,000 55,129.207
10,000,000,000 110,258.415
20,000,000,000 220,516.830
50,000,000,000 551,292.075
100,000,000,000 1,102,584.150
200,000,000,000 2,205,168.299
500,000,000,000 5,512,920.748
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ