Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Tiếng Estonia Kroon (EEK) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Estonia Kroon và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Estonia Kroon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Tiếng Estonia Krooni để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


EEK MXP
coinmill.com
10.00 11,588.30
20.00 23,176.59
50.00 57,941.48
100.00 115,882.96
200.00 231,765.92
500.00 579,414.81
1000.00 1,158,829.62
2000.00 2,317,659.25
5000.00 5,794,148.11
10,000.00 11,588,296.23
20,000.00 23,176,592.46
50,000.00 57,941,481.14
100,000.00 115,882,962.29
200,000.00 231,765,924.57
500,000.00 579,414,811.44
1,000,000.00 1,158,829,622.87
2,000,000.00 2,317,659,245.75
EEK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MXP EEK
coinmill.com
10,000.00 8.65
20,000.00 17.25
50,000.00 43.15
100,000.00 86.30
200,000.00 172.60
500,000.00 431.45
1,000,000.00 862.95
2,000,000.00 1725.90
5,000,000.00 4314.70
10,000,000.00 8629.40
20,000,000.00 17,258.80
50,000,000.00 43,147.00
100,000,000.00 86,293.95
200,000,000.00 172,587.90
500,000,000.00 431,469.80
1,000,000,000.00 862,939.60
2,000,000,000.00 1,725,879.25
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ