Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Đô la Zimbabwe (ZWL) bị lỗi thời. Kể từ tháng tư năm 2009, nó đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và tất cả đô la Zimbabwe các loại đều vô giá trị.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Thứ tư Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ tư Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ tư Zimbabwe đô la hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Thứ tư Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ZWL có thể được viết Z$. Thứ tư Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ tư Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWL có 6 chữ số có nghĩa.


MXP ZWL
coinmill.com
10,000.00 5963.38
20,000.00 11,926.77
50,000.00 29,816.92
100,000.00 59,633.85
200,000.00 119,267.69
500,000.00 298,169.23
1,000,000.00 596,338.45
2,000,000.00 1,192,676.91
5,000,000.00 2,981,692.27
10,000,000.00 5,963,384.55
20,000,000.00 11,926,769.09
50,000,000.00 29,816,922.73
100,000,000.00 59,633,845.45
200,000,000.00 119,267,690.91
500,000,000.00 298,169,227.27
1,000,000,000.00 596,338,454.55
2,000,000,000.00 1,192,676,909.10
MXP tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
ZWL MXP
coinmill.com
5000.00 8384.50
10,000.00 16,769.00
20,000.00 33,538.00
50,000.00 83,845.00
100,000.00 167,690.01
200,000.00 335,380.02
500,000.00 838,450.04
1,000,000.00 1,676,900.08
2,000,000.00 3,353,800.15
5,000,000.00 8,384,500.38
10,000,000.00 16,769,000.76
20,000,000.00 33,538,001.53
50,000,000.00 83,845,003.82
100,000,000.00 167,690,007.64
200,000,000.00 335,380,015.28
500,000,000.00 838,450,038.21
1,000,000,000.00 1,676,900,076.41
ZWL tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ