Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 6 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Stratises và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.

The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.

Thêm bình luận của bạn để trang này

Stratis (STRAT)

0x (ZRX) GoldCoin (GLD) Philosopher Stones (PHS)
Afghani Afghanistan (AFN) Gourde Haiti (HTG) Phoenixcoin (PXC)
Algerian Dinar (DZD) Guarani Paraguay (PYG) Phôrin Hungari (HUF)
Anoncoin (ANC) Guatemala Quetzal (GTQ) Populous (PPT)
Ardor (ARDR) Guilder Antillean Hà Lan (ANG) PotCoin (POT)
Argentum (ARG) Guinea Franc (GNF) Primecoin (XPM)
Augur (REP) HoboNickel (HBN) Qatar Rian (QAR)
Auroracoin (AUR) Honduras Lempira (HNL) Qtum (QTUM)
Azerbaijan Manat (AZN) I0Coin (XIC) QuarkCoin (QRK)
Bahraini Dinar (BHD) ICON (ICX) Quyền rút đặc biệt (SDR)
Belarusian Ruble (BYN) IOTA (MIOTA) Rand Nam Phi (ZAR)
Bermuda Dollar (BMD) Iran Rial (IRR) Real Brazil (BRL)
BetaCoin (BET) Iraq Dinar (IQD) ReddCoin (RDD)
Binance Coin (BNB) Ixcoin (IXC) Rial Yemen (YER)
BitBar (BTB) Jamaica Dollar (JMD) Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)
BitShare (BTS) Jersey Pound (JEP) Riel Campuchia (KHR)
Bitcoin (BTC) Joulecoin (XJO) Ringgit Malaysia (MYR)
Bitcoin Cash (BCH) Kina Papua New Guinea (PGK) Ripple (XRP)
Bitcoin Gold (BTG) Kip Lào (LAK) Rupi Pakistan (PKR)
Bitmonero (XMR) Krona Iceland (ISK) Rupi Ấn Độ (INR)
BlackCoin (BLC) Krona Thụy Điển (SEK) Rupiah Indonesia (IDR)
Boliviano Bôlivia (BOB) Krone Na Uy (NOK) Rwanda Franc (RWF)
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Krone Đan Mạch (DKK) Rúp Nga (RUB)
Botswana Pula (BWP) Kwanza Angola (AOA) Samoa Tala (WST)
Brunei Dollar (BND) Kyat Myanmar (MMK) Sao Tome Dobra (STD)
Burundi Franc (BIF) Lari Georgia (GEL) Serbia Dinar (RSD)
Bytecoin (BCN) (BCN) Leone Sierra Leone (SLL) Sexcoin (SXC)
Bạt Thái Lan (THB) Lesotho Loti (LSL) Seychelles Rupee (SCR)
Bảng Ai Cập (EGP) Leu Rumani (RON) Shekel Isarel Mới (ILS)
Bảng Anh (GBP) Liberia Dollar (LRD) Shilling Kenya (KES)
Bảng Lebanon (LBP) Libyan Dinar (LYD) Shilling Uganda (UGX)
Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Siacoin (XSC)
Bảng Saint Helena (SHP) Lisk (LSK) SolarCoin (SLR)
Bảng Syri (SYP) Litat Lituani (LTL) Som Kyrgyzstan (KGS)
Bảng Síp (CYP) Litecoin (LTC) Somali Shilling (SOS)
Cardano (ADA) Lép Bungari (BGN) Somoni Tajikistan (TJS)
Central African CFA (XAF) Ma-rốc Điaham (MAD) Sri Lanka Rupee (LKR)
Chile Unidad de Fomento (CLF) Macedonia Denar (MKD) Status (SNT)
Colombia Peso (COP) MaidSafeCoin (XMS) Steem (STEEM)
Comorian Franc (KMF) Maker (MKR) Stellar (XLM)
Costa Rica Colon (CRC) Malagasy Ariary (MGA) Sudan Pound (SDG)
Counterparty (ZCP) Malawi Kwacha (MWK) Suriname Dollar (SRD)
CraftCoin (XCC) Maldives Rufiyaa (MVR) Swazi Lilangeni (SZL)
Croatia Kuna (HRK) Manat Turkmenistan (TMT) TRON (TRX)
Cuaron Séc (CZK) Mauritania Ouguiya (MRO) TagCoin (TAG)
Cuban Convertible Peso (CUC) Mauritian Rupee (MUR) Taka Bangladesh (BDT)
Dash (DASH) MaxCoin (MAX) Tanzania Shilling (TZS)
Deutsche eMark (DEE) Megacoin (MEC) Tenge Kazakhstan (KZT)
DiamondCoins (DMD) Mexico Peso (MXN) Terracoin (TRC)
Digitalcoin (DGC) Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tether (USDT)
Dinar Jordan (JOD) Mincoin (MNC) Tickets (TIX)
Dinar Kuwait (KWD) Mintcoin (XMT) Tigercoin (TGC)
DogeCoin (XDG) Moldovan Leu (MDL) Tiếng Albania Lek (ALL)
Dollar Bahamas (BSD) NEM (XEM) Tiếng Armenia DRAM (AMD)
Dollar Barbados (BBD) NEO (NEO) Trinidad và Tobago Dollar (TTD)
Dollar Belize (BZD) Namecoin (NMC) Trung Quốc Yuan (CNH)
Dollar Guyana (GYD) Namibia Dollar (NAD) Tugrik Mông Cổ (MNT)
Dollar Singapore (SGD) Nano (NANO) Tunisia Dinar (TND)
Dollar quần đảo Cayman (KYD) Nas (NAS) Tân Đài Tệ (TWD)
Dollar Úc (AUD) Nepal Rupee (NPR) Tây Phi CFA (XOF)
Dollar đảo Solomon (SBD) NetCoin (NET) Ucraina Hryvnia (UAH)
Dominican Peso (DOP) New Mozambique Metical (MZN) United Arab Emirates Điaham (AED)
EOS (EOS) Ngultrum Bhutan (BTN) Unobtanium (UNO)
East Caribê Dollar (XCD) Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Uzbekistan Som (UZS)
Electronic Gulden (EFL) Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Vanuatu Vatu (VUV)
Eritrea Nakfa (ERN) Nigeria naira (NGN) VeChain (VEN)
Escudo Cape Verde (CVE) Novacoin (NVC) Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Ethereum (ETH) Nxt (NXT) Verge (XVG)
Ethereum Classic (ETC) Omani Rial (OMR) VeriCoin (VRC)
Ethiopian Birr (ETB) OmiseGO (OMG) Veritaseum (VERI)
Euro (EUR) Orbitcoin (ORB) Vertcoin (VTC)
Fastcoin (FST) Ounce Palladium (XPD) Việt Nam Đồng (VND)
Feathercoin (FTC) Ounce Platinum (XPT) Walton (WTC)
Fiji Dollar (FJD) Ounce bạc (XAG) Won Hàn Quốc (KRW)
Florin Aruba (AWG) Ounce nhôm (XAL) Won Triều Tiên (KPW)
FlorinCoin (FLO) Ounce vàng (XAU) WorldCoin (WDC)
FlutterCoin (FLT) Ounce đồng (XCP) Yacoin (YAC)
Franc Congolais (CDF) Pa'Anga Tonga (TOP) Yên Nhật (JPY)
Franc Djiboutian (DJF) Panama Balboa (PAB) Zambian Kwacha (ZMW)
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Pataca Macau (MOP) Zcash (ZEC)
Franc Thụy Sĩ (CHF) Peercoin (PPC) Zeitcoin (ZTC)
Franko (FRK) Peru Nuevo Sol (PEN) Zetacoin (ZET)
Freicoin (FRC) Pesetacoin (PTC) Zloty Ba Lan (PLN)
Gambia Dalasi (GMD) Peso Argentina (ARS) Đô la Canada (CAD)
Ghana Cedi (GHS) Peso Chilê (CLP) Đô la Hồng Kông (HKD)
Gibraltar Pound (GIP) Peso Philippine (PHP) Đô la Mỹ (USD)
GlobalCoin (GLC) Peso Uruguay (UYU) Đô la New Zealand (NZD)

Tùy chọn



Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):