Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


EGP STRAT
coinmill.com
20.00 1.41884
50.00 3.54710
100.00 7.09420
200.00 14.18840
500.00 35.47099
1000.00 70.94198
2000.00 141.88396
5000.00 354.70991
10,000.00 709.41981
20,000.00 1418.83963
50,000.00 3547.09907
100,000.00 7094.19814
200,000.00 14,188.39629
500,000.00 35,470.99072
1,000,000.00 70,941.98144
2,000,000.00 141,883.96289
5,000,000.00 354,709.90722
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STRAT EGP
coinmill.com
2.00000 28.25
5.00000 70.50
10.00000 141.00
20.00000 282.00
50.00000 704.75
100.00000 1409.50
200.00000 2819.25
500.00000 7048.00
1000.00000 14,096.00
2000.00000 28,192.00
5000.00000 70,480.25
10,000.00000 140,960.25
20,000.00000 281,920.50
50,000.00000 704,801.25
100,000.00000 1,409,602.50
200,000.00000 2,819,205.25
500,000.00000 7,048,013.00
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ