Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Quyền rút tiền đặc biệt và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.

Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.

Thêm bình luận của bạn để trang này

Quyền rút đặc biệt (SDR)

0x (ZRX) GoldCoin (GLD) Philosopher Stones (PHS)
Afghani Afghanistan (AFN) Gourde Haiti (HTG) Phoenixcoin (PXC)
Algerian Dinar (DZD) Guarani Paraguay (PYG) Phôrin Hungari (HUF)
Anoncoin (ANC) Guatemala Quetzal (GTQ) Populous (PPT)
Ardor (ARDR) Guilder Antillean Hà Lan (ANG) PotCoin (POT)
Argentum (ARG) Guinea Franc (GNF) Primecoin (XPM)
Augur (REP) HoboNickel (HBN) Qatar Rian (QAR)
Auroracoin (AUR) Honduras Lempira (HNL) Qtum (QTUM)
Azerbaijan Manat (AZN) I0Coin (XIC) QuarkCoin (QRK)
Bahraini Dinar (BHD) ICON (ICX) Rand Nam Phi (ZAR)
Belarusian Ruble (BYN) IOTA (MIOTA) Real Brazil (BRL)
Bermuda Dollar (BMD) Iran Rial (IRR) ReddCoin (RDD)
BetaCoin (BET) Iraq Dinar (IQD) Rial Yemen (YER)
Binance Coin (BNB) Ixcoin (IXC) Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)
BitBar (BTB) Jamaica Dollar (JMD) Riel Campuchia (KHR)
BitShare (BTS) Jersey Pound (JEP) Ringgit Malaysia (MYR)
Bitcoin (BTC) Joulecoin (XJO) Ripple (XRP)
Bitcoin Cash (BCH) Kina Papua New Guinea (PGK) Rupi Pakistan (PKR)
Bitcoin Gold (BTG) Kip Lào (LAK) Rupi Ấn Độ (INR)
Bitmonero (XMR) Krona Iceland (ISK) Rupiah Indonesia (IDR)
BlackCoin (BLC) Krona Thụy Điển (SEK) Rwanda Franc (RWF)
Boliviano Bôlivia (BOB) Krone Na Uy (NOK) Rúp Nga (RUB)
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Krone Đan Mạch (DKK) Samoa Tala (WST)
Botswana Pula (BWP) Kwanza Angola (AOA) Sao Tome Dobra (STD)
Brunei Dollar (BND) Kyat Myanmar (MMK) Serbia Dinar (RSD)
Burundi Franc (BIF) Lari Georgia (GEL) Sexcoin (SXC)
Bytecoin (BCN) (BCN) Leone Sierra Leone (SLL) Seychelles Rupee (SCR)
Bạt Thái Lan (THB) Lesotho Loti (LSL) Shekel Isarel Mới (ILS)
Bảng Ai Cập (EGP) Leu Rumani (RON) Shilling Kenya (KES)
Bảng Anh (GBP) Liberia Dollar (LRD) Shilling Uganda (UGX)
Bảng Lebanon (LBP) Libyan Dinar (LYD) Siacoin (XSC)
Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) SolarCoin (SLR)
Bảng Saint Helena (SHP) Lisk (LSK) Som Kyrgyzstan (KGS)
Bảng Syri (SYP) Litat Lituani (LTL) Somali Shilling (SOS)
Bảng Síp (CYP) Litecoin (LTC) Somoni Tajikistan (TJS)
Cardano (ADA) Lép Bungari (BGN) Sri Lanka Rupee (LKR)
Central African CFA (XAF) Ma-rốc Điaham (MAD) Status (SNT)
Chile Unidad de Fomento (CLF) Macedonia Denar (MKD) Steem (STEEM)
Colombia Peso (COP) MaidSafeCoin (XMS) Stellar (XLM)
Comorian Franc (KMF) Maker (MKR) Stratis (STRAT)
Costa Rica Colon (CRC) Malagasy Ariary (MGA) Sudan Pound (SDG)
Counterparty (ZCP) Malawi Kwacha (MWK) Suriname Dollar (SRD)
CraftCoin (XCC) Maldives Rufiyaa (MVR) Swazi Lilangeni (SZL)
Croatia Kuna (HRK) Manat Turkmenistan (TMT) TRON (TRX)
Cuaron Séc (CZK) Mauritania Ouguiya (MRO) TagCoin (TAG)
Cuban Convertible Peso (CUC) Mauritian Rupee (MUR) Taka Bangladesh (BDT)
Dash (DASH) MaxCoin (MAX) Tanzania Shilling (TZS)
Deutsche eMark (DEE) Megacoin (MEC) Tenge Kazakhstan (KZT)
DiamondCoins (DMD) Mexico Peso (MXN) Terracoin (TRC)
Digitalcoin (DGC) Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tether (USDT)
Dinar Jordan (JOD) Mincoin (MNC) Tickets (TIX)
Dinar Kuwait (KWD) Mintcoin (XMT) Tigercoin (TGC)
DogeCoin (XDG) Moldovan Leu (MDL) Tiếng Albania Lek (ALL)
Dollar Bahamas (BSD) NEM (XEM) Tiếng Armenia DRAM (AMD)
Dollar Barbados (BBD) NEO (NEO) Trinidad và Tobago Dollar (TTD)
Dollar Belize (BZD) Namecoin (NMC) Trung Quốc Yuan (CNH)
Dollar Guyana (GYD) Namibia Dollar (NAD) Tugrik Mông Cổ (MNT)
Dollar Singapore (SGD) Nano (NANO) Tunisia Dinar (TND)
Dollar quần đảo Cayman (KYD) Nas (NAS) Tân Đài Tệ (TWD)
Dollar Úc (AUD) Nepal Rupee (NPR) Tây Phi CFA (XOF)
Dollar đảo Solomon (SBD) NetCoin (NET) Ucraina Hryvnia (UAH)
Dominican Peso (DOP) New Mozambique Metical (MZN) United Arab Emirates Điaham (AED)
EOS (EOS) Ngultrum Bhutan (BTN) Unobtanium (UNO)
East Caribê Dollar (XCD) Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Uzbekistan Som (UZS)
Electronic Gulden (EFL) Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Vanuatu Vatu (VUV)
Eritrea Nakfa (ERN) Nigeria naira (NGN) VeChain (VEN)
Escudo Cape Verde (CVE) Novacoin (NVC) Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Ethereum (ETH) Nxt (NXT) Verge (XVG)
Ethereum Classic (ETC) Omani Rial (OMR) VeriCoin (VRC)
Ethiopian Birr (ETB) OmiseGO (OMG) Veritaseum (VERI)
Euro (EUR) Orbitcoin (ORB) Vertcoin (VTC)
Fastcoin (FST) Ounce Palladium (XPD) Việt Nam Đồng (VND)
Feathercoin (FTC) Ounce Platinum (XPT) Walton (WTC)
Fiji Dollar (FJD) Ounce bạc (XAG) Won Hàn Quốc (KRW)
Florin Aruba (AWG) Ounce nhôm (XAL) Won Triều Tiên (KPW)
FlorinCoin (FLO) Ounce vàng (XAU) WorldCoin (WDC)
FlutterCoin (FLT) Ounce đồng (XCP) Yacoin (YAC)
Franc Congolais (CDF) Pa'Anga Tonga (TOP) Yên Nhật (JPY)
Franc Djiboutian (DJF) Panama Balboa (PAB) Zambian Kwacha (ZMW)
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Pataca Macau (MOP) Zcash (ZEC)
Franc Thụy Sĩ (CHF) Peercoin (PPC) Zeitcoin (ZTC)
Franko (FRK) Peru Nuevo Sol (PEN) Zetacoin (ZET)
Freicoin (FRC) Pesetacoin (PTC) Zloty Ba Lan (PLN)
Gambia Dalasi (GMD) Peso Argentina (ARS) Đô la Canada (CAD)
Ghana Cedi (GHS) Peso Chilê (CLP) Đô la Hồng Kông (HKD)
Gibraltar Pound (GIP) Peso Philippine (PHP) Đô la Mỹ (USD)
GlobalCoin (GLC) Peso Uruguay (UYU) Đô la New Zealand (NZD)

Tùy chọn



Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):