Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SDR
coinmill.com
200 0.52
500 1.31
1000 2.61
2000 5.22
5000 13.05
10,000 26.10
20,000 52.20
50,000 130.50
100,000 261.00
200,000 522.00
500,000 1305.00
1,000,000 2610.00
2,000,000 5220.00
5,000,000 13,050.00
10,000,000 26,100.00
20,000,000 52,200.00
50,000,000 130,500.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR LKR
coinmill.com
0.50 192
1.00 383
2.00 766
5.00 1916
10.00 3831
20.00 7663
50.00 19,157
100.00 38,314
200.00 76,628
500.00 191,571
1000.00 383,142
2000.00 766,284
5000.00 1,915,709
10,000.00 3,831,418
20,000.00 7,662,835
50,000.00 19,157,088
100,000.00 38,314,176
SDR tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ