Chào mừng! Login
| |||
|
Các bảng biểu đồ sau đây 310 tỷ giá tiền tệ hiện tại. Đơn vị tiền tệ nhỏ nhất được liên kết đến một trang web giải thích rằng đơn vị.
Tiền tệ | Biểu tượng |
Yếu tố (Special Drawing Đối với từng tiền tệ đơn vị) | Ngày cập nhật |
Yếu tố Nguồn |
Đáng kể Con số |
Nhỏ nhất Tiền tệ Đơn vị |
---|---|---|---|---|---|---|
0x | ZRX | 0.412104083622883 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Afghani Afghanistan | AFN | 0.008709 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Ailen Pound (lỗi thời) | IEP | 1.02133 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Algerian Dinar | DZD | 0.00571033 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Andorran Peseta (lỗi thời) | ADP | 0.00483433 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Anoncoin | ANC | 0.0398876564134743 | 15 Tháng Một 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Ardor | ARDR | 0.0784846714944642 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Argentum | ARG | 3.6901051658097 | 17 tháng Mười hai 2022 | coinmarketcap.com | 14 | 0.001 |
Augur | REP | 1.24555738045602 | 4 tháng Tám 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Auroracoin | AUR | 0.035998211981 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 11 | 0.00001 |
Azerbaijan Manat | AZN | 0.4442 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
Bahraini Dinar | BHD | 2 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.05 |
Belarusian Ruble | BYN | 0.29901 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Bermuda Dollar | BMD | 0.761565 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
BetaCoin | BET | 0.0123306644402 | 6 tháng Năm 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Binance Coin | BNB | 455.67606000112 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 14 | 0.00001 |
BitBar | BTB | 0.0847669629357117 | 28 tháng Mười một 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
BitShare | BTS | 0.00775518135154488 | 26 tháng Mười một 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
Bitcoin | BTC | 51689.27147145 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 14 | 0.00001 |
Bitcoin Cash | BCH | 364.528705519064 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0000001 |
Bitcoin Gold | BTG | 26.7356166211928 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.000001 |
Bitmonero | XMR | 106.92741206164 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
BlackCoin | BLC | 0.04907987460308 | 25 Tháng Một 2021 | coinmarketcap.com | 13 | 0.01 |
Boliviano Bôlivia | BOB | 0.11 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.1 |
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu | BAM | 0.4118 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.5 |
Botswana Pula | BWP | 0.0554547 | 14 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Brazil Cruzeiro (lỗi thời) | BRC | 4.79215e-05 | 18 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Brunei Dollar | BND | 0.568714 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Bungari Old Lev (lỗi thời) | BGL | 0.00041182 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 10 |
Burundi Franc | BIF | 0.00026887 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Bytecoin (BCN) | BCN | 0.0003062968631578 | 28 tháng Bảy 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 10 |
Bạt Thái Lan | THB | 0.0220418 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.25 |
Bảng Ai Cập | EGP | 0.02441 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.25 |
Bảng Anh | GBP | 0.964484 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Bảng Lebanon | LBP | 5e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 50 |
Bảng Quần đảo Falkland | FKP | 0.964484 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Bảng Saint Helena | SHP | 0.933 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
Bảng Syri | SYP | 0.0002999 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.25 |
Bảng Síp | CYP | 1.414 | 23 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 0.01 |
Bỉ Franc (lỗi thời) | BEF | 0.0199397 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Bồ Đào Nha Escudo (lỗi thời) | PTE | 0.00401216 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Cardano | ADA | 0.346020753909922 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
Central African CFA | XAF | 0.00122625 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Chile Unidad de Fomento | CLF | 30.69611 | 2 tháng Mười 2023 | Ngân hàng Trung ương Chile | 7 | 0.01 |
Colombia Peso | COP | 0.0001758 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 100 |
Comorian Franc | KMF | 0.001636 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.05 |
Costa Rica Colon | CRC | 0.001401 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
Counterparty | ZCP | 10.6249778306996 | 28 tháng Hai 2022 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
CraftCoin | XCC | 1.65635065489 | 27 Tháng Một 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Croatia Kuna | HRK | 0.10697 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Cuaron Séc | CZK | 0.0317994 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Cuaron Xlôvác (lỗi thời) | SKK | 0.0267000 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Cuba Peso (lỗi thời) | CUP | 0.031 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 0.01 |
Cuban Convertible Peso | CUC | 0.761565 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Dash | DASH | 22.5239049779861 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.000001 |
Deutsche eMark | DEE | 0.000536035974429 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
DiamondCoins | DMD | 0.216418250181 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.0001 |
Digitalcoin | DGC | 0.0837854033322 | 15 Tháng Một 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Dinar Jordan | JOD | 1.061 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.05 |
Dinar Kuwait | KWD | 2.47784 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.001 |
DogeCoin | XDG | 0.124899701047338 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 1 |
Dollar Bahamas | BSD | 0.8 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 1 | 0.01 |
Dollar Barbados | BBD | 0.37682 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Dollar Belize | BZD | 0.3768 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Dollar Guyana | GYD | 0.003527 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 4 | 1 |
Dollar Singapore | SGD | 0.568714 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Dollar quần đảo Cayman | KYD | 0.913 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
Dollar Úc | AUD | 0.49715 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Dollar đảo Solomon | SBD | 0.08877 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.05 |
Dominican Peso | DOP | 0.01381 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
EOS | EOS | 0.623758092006594 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
East Caribê Dollar | XCD | 0.27 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 2 | 0.01 |
Ecuador Sucre (lỗi thời) | ECS | 2.863e-05 | 23 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 100 |
El Salvador Colon (lỗi thời) | SVC | 0.087036 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Electronic Gulden | EFL | 0.0482432376985 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Eritrea Nakfa | ERN | 0.04914 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 4 | 0.01 |
Escudo Cape Verde | CVE | 0.0073036 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Ethereum | ETH | 2950.94523411827 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0000001 |
Ethereum Classic | ETC | 24.1241920548223 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Ethiopian Birr | ETB | 0.013851 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Euro | EUR | 0.804365 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Fastcoin | FST | 0.349408206537487 | 4 tháng Chín 2022 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
Feathercoin | FTC | 0.0077010096272 | 28 Tháng Một 2020 | coinmarketcap.com | 11 | 0.001 |
Fiji Dollar | FJD | 0.34213 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Florin Aruba | AWG | 0.423 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
FlorinCoin | FLO | 0.0321260321404 | 25 tháng Tám 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.1 |
FlutterCoin | FLT | 0.000365608807693 | 2 tháng Mười hai 2018 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Franc Congolais | CDF | 0.0003266 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
Franc Djiboutian | DJF | 0.0042406 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 10 |
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp | XPF | 0.00674058 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Franc Thụy Sĩ | CHF | 0.86004 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Franko | FRK | 0.08361 | 4 tháng Tư 2018 | coinmarketcap.com | 4 | 0.0001 |
Freicoin | FRC | 0.00203693670283 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Gambia Dalasi | GMD | 0.01 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 1 | 0.01 |
Ghana Cedi | GHS | 0.068 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 0.01 |
Gibraltar Pound | GIP | 0.92964 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.01 |
GlobalCoin | GLC | 0.0080462831368 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.1 |
GoldCoin | GLD | 0.0394328840583 | 12 tháng Ba 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Gourde Haiti | HTG | 0.0055 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.05 |
Guarani Paraguay | PYG | 0.00010427 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Guatemala Quetzal | GTQ | 0.0963 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
Guilder Antillean Hà Lan | ANG | 0.41435 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.01 |
Guinea Franc | GNF | 8.844e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
HoboNickel | HBN | 0.0026 | 21 tháng Mười 2018 | coinmarketcap.com | 2 | 0.01 |
Honduras Lempira | HNL | 0.030672 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Hy Lạp drachma (lỗi thời) | GRD | 0.00236057 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Hà Lan tiền tệ ở hòa lan (lỗi thời) | NLG | 0.365005 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
I0Coin | XIC | 0.0073261504351 | 5 tháng Hai 2019 | coinmarketcap.com | 11 | 0.01 |
ICON | ICX | 0.16763072117051 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
IOTA | MIOTA | 0.116023123131961 | 4 tháng Mười 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Iran Rial | IRR | 1.8e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 5 |
Iraq Dinar | IQD | 0.0005752 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 500 |
Ixcoin | IXC | 0.160311864429 | 12 tháng Bảy 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Jamaica Dollar | JMD | 0.0048863 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Jersey Pound | JEP | 0.964484 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Joulecoin | XJO | 0.00305617149588 | 16 tháng Tư 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Kina Papua New Guinea | PGK | 0.21797 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Kip Lào | LAK | 4.1718e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 500 |
Krona Iceland | ISK | 0.0053422 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Krona Thụy Điển | SEK | 0.0693119 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.0690799 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.107835 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.25 |
Kwanza Angola | AOA | 0.0014575 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.1 |
Kyat Myanmar | MMK | 0.00035962 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 50 |
Lari Georgia | GEL | 0.292 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
Lats Latvia (lỗi thời) | LVL | 1.14451 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Leone Sierra Leone | SLL | 3.352e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 10 |
Lesotho Loti | LSL | 0.039187 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Leu Rumani | RON | 0.16236 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (lỗi thời) | TRL | 3.5005e-08 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 5000 |
Liberia Dollar | LRD | 0.0044 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 0.05 |
Libyan Dinar | LYD | 0.15618 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.001 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới | TRY | 0.035005 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Lisk | LSK | 1.25280138588369 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Litat Lituani | LTL | 0.2398 | 23 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 0.01 |
Litecoin | LTC | 63.6614210433399 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Luxembourgian Franc (lỗi thời) | LUF | 0.0199397 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Lép Bungari | BGN | 0.41182 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Ma-rốc Điaham | MAD | 0.073753 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.2 |
Macedonia Denar | MKD | 0.0131 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.5 |
MaidSafeCoin | XMS | 0.104311696434286 | 1 tháng Ba 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
Maker | MKR | 2124.40813835876 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0000001 |
Malagasy Ariary | MGA | 0.00017 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 1 |
Malagasy Franc (lỗi thời) | MGF | 3.4e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 50 |
Malawi Kwacha | MWK | 0.0007492 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 5 |
Maldives Rufiyaa | MVR | 0.04883 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
Manat Turkmenistan | TMT | 0.2154 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Mauritania Ouguiya | MRO | 0.00211 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.2 |
Mauritian Rupee | MUR | 0.0163789 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
MaxCoin | MAX | 0.00198241469653 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Megacoin | MEC | 0.00107207194885 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.0001 |
Mexico Peso | MXN | 0.0375335 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Mexico Unidad De Inversion | MXV | 0.31154 | 19 tháng Mười một 2024 | Ngân hàng Trung ương Mexico | 7 | 1 |
Mincoin | MNC | 0.00862783950738 | 1 tháng Sáu 2020 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Mintcoin | XMT | 4.4564929156734e-05 | 1 tháng Mười hai 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 10 |
Moldovan Leu | MDL | 0.04239 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
NEM | XEM | 0.0277890124425005 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
NEO | NEO | 11.4825146743117 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.000001 |
Nam Tư Dinar (lỗi thời) | YUM | 0.4118 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.5 |
Namecoin | NMC | 1.00392923666095 | 26 tháng Mười 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Namibia Dollar | NAD | 0.039172 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.05 |
Nano | NANO | 3.5106142475122 | 29 tháng Mười một 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Nas | NAS | 0.45380200571107 | 21 tháng Tám 2021 | coinmarketcap.com | 14 | 1 |
Nepal Rupee | NPR | 0.0056958 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.05 |
NetCoin | NET | 0.274901206649 | 7 tháng Hai 2021 | coinmarketcap.com | 13 | 0.01 |
New Mozambique Metical | MZN | 0.0119 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
New Zaire (lỗi thời) | ZRN | 3.266e-07 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 10 |
Ngultrum Bhutan | BTN | 0.0090412 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.20 |
Nhân dân tệ Trung Quốc | CNY | 0.10517 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.5 |
Nicaragua Cordoba Oro | NIO | 0.02083 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.05 |
Nigeria naira | NGN | 0.001617 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Novacoin | NVC | 0.218756281164 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.00001 |
Nxt | NXT | 0.011197028115 | 22 tháng Sáu 2021 | coinmarketcap.com | 11 | 0.1 |
Old Afghanistan Afghanistan (lỗi thời) | AFA | 8.709e-06 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Old Azerbaijan Manat (lỗi thời) | AZM | 8.884e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 10 |
Old Ghana Cedi (lỗi thời) | GHC | 6.8e-06 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 2 | 0.1 |
Old Mexico Peso (lỗi thời) | MXP | 3.75335e-05 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Old Mozambique Metical (lỗi thời) | MZM | 1.19e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Old Nga Ruble (lỗi thời) | RUR | 7.59899e-06 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 10 |
Old Rumani Leu (lỗi thời) | ROL | 1.6236e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Old Turkmenistan Manat (lỗi thời) | TMM | 4.308e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 1 |
Old Zambian Kwacha (lỗi thời) | ZMK | 3.8e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.01 |
Omani Rial | OMR | 1.97888 | 18 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.005 |
OmiseGO | OMG | 0.54746868302034 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 14 | 0.00001 |
Orbitcoin | ORB | 0.16102510046391 | 5 tháng Ba 2023 | coinmarketcap.com | 14 | 0.001 |
Ounce Palladium | XPD | 699.58 | 9 tháng Mười hai 2023 | Kitco | 5 | 0.001 |
Ounce Platinum | XPT | 689.8 | 9 tháng Mười hai 2023 | Kitco | 5 | 0.001 |
Ounce bạc | XAG | 17.279 | 9 tháng Mười hai 2023 | Kitco | 5 | 0.001 |
Ounce nhôm | XAL | 2741 | 6 tháng Chín 2021 | London Metal Exchange | 4 | 0.01 |
Ounce vàng | XAU | 1506.9 | 9 tháng Mười hai 2023 | Kitco | 5 | 0.001 |
Ounce đồng | XCP | 9325 | 6 tháng Chín 2021 | London Metal Exchange | 4 | 0.01 |
Pa'Anga Tonga | TOP | 0.3132 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 4 | 0.01 |
Panama Balboa | PAB | 0.8 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 1 | 0.01 |
Pataca Macau | MOP | 0.09322 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.1 |
Peercoin | PPC | 6.1680574523332 | 7 tháng Mười 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Pence Sterling (thấp hơn) | GBX | 0.00964484 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Peru Nuevo Sol | PEN | 0.200707 | 18 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Pesetacoin | PTC | 0.00428828779542 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Peso Argentina | ARS | 0.0031055 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Peso Chilê | CLP | 0.000782529 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Peso Philippine | PHP | 0.0129783 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Peso Uruguay | UYU | 0.0179154 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.1 |
Philosopher Stones | PHS | 0.012 | 21 tháng Mười 2018 | coinmarketcap.com | 2 | 0.001 |
Phoenixcoin | PXC | 0.00165150475547 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Pháp Franc (lỗi thời) | FRF | 0.122625 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Phôrin Hungari | HUF | 0.0021826 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Phần Lan Mark (lỗi thời) | FIM | 0.135284 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Populous | PPT | 0.7882582020985 | 7 tháng Mười một 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
PotCoin | POT | 0.011274407311 | 15 tháng Hai 2020 | coinmarketcap.com | 11 | 0.01 |
Primecoin | XPM | 1.00697263798881 | 18 tháng Mười một 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Qatar Rian | QAR | 0.209221 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Qtum | QTUM | 2.7710039713903 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
QuarkCoin | QRK | 0.03356773803247 | 17 tháng Mười một 2020 | coinmarketcap.com | 13 | 0.01 |
Quyền rút đặc biệt | SDR | 1 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.042067 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Real Brazil | BRL | 0.131784 | 18 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
ReddCoin | RDD | 0.00048877473232567 | 7 tháng Bảy 2022 | coinmarketcap.com | 14 | 10 |
Rial Yemen | YER | 0.0030119 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.005 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.203084 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Riel Campuchia | KHR | 0.0001828 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 100 |
Ringgit Malaysia | MYR | 0.170411 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Ripple | XRP | 0.396664236301212 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
Rupi Pakistan | PKR | 0.0026303 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Rupi Ấn Độ | INR | 0.00901479 | 18 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.1 |
Rupiah Indonesia | IDR | 5.0685e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 25 |
Rwanda Franc | RWF | 0.00067078 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Rúp Belarus (lỗi thời) | BYR | 0.00029901 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Rúp Nga | RUB | 0.00759899 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Samoa Tala | WST | 0.27588 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.05 |
Sao Tome Dobra | STD | 3.4516e-05 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.5 |
Serbia Dinar | RSD | 0.0068899 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.5 |
Serbia Dinar (lỗi thời) | CSD | 0.0068899 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.5 |
Sexcoin | SXC | 0.0022 | 21 tháng Mười 2018 | coinmarketcap.com | 2 | 0.01 |
Seychelles Rupee | SCR | 0.055986 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.05 |
Shekel Isarel Mới | ILS | 0.203681 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Shilling Kenya | KES | 0.005421 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 0.01 |
Shilling Uganda | UGX | 0.0002016 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 4 | 50 |
Siacoin | XSC | 0.00537152064638564 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
SolarCoin | SLR | 0.0113103590604 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.1 |
Som Kyrgyzstan | KGS | 0.0084729 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 1 |
Somali Shilling | SOS | 0.00133 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 1 |
Somoni Tajikistan | TJS | 0.067761 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.05 |
Sri Lanka Rupee | LKR | 0.00261 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 1 |
Status | SNT | 0.0275190120899214 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
Steem | STEEM | 0.211674903872634 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Stellar | XLM | 0.0817727426500326 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
Stratis | STRAT | 0.34408398952707 | 17 tháng Mười một 2020 | coinmarketcap.com | 14 | 0.00001 |
Sudan Dinar (lỗi thời) | SDD | 1.2554e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Sudan Pound | SDG | 0.0012554 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Sudan Pound (lỗi thời) | SDP | 1.2554e-06 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Suriname Dollar | SRD | 0.01999 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.01 |
Suriname tiền tệ ở hòa lan (lỗi thời) | SRG | 1.999e-05 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 5 |
Swazi Lilangeni | SZL | 0.039175 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
TRON | TRX | 0.0848226039155723 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
TagCoin | TAG | 0.0106080345978 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.0001 |
Taka Bangladesh | BDT | 0.0069799 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Tanzania Shilling | TZS | 0.000319 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.05 |
Tenge Kazakhstan | KZT | 0.00168 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 1 |
Terracoin | TRC | 0.050303231312 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Tether | USDT | 0.755261176822432 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.001 |
Thứ ba Zimbabwe Dollar (lỗi thời) | ZWR | 7.61565e-17 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Thứ hai Zimbabwe Dollar (lỗi thời) | ZWN | 7.61565e-30 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 5 |
Thứ tư Zimbabwe Dollar (lỗi thời) | ZWL | 7.61565e-05 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Tickets | TIX | 0.0032174504208 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 11 | 0.0001 |
Tigercoin | TGC | 0.0018 | 21 tháng Mười 2018 | coinmarketcap.com | 2 | 0.01 |
Tiếng Albania Lek | ALL | 0.008 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 1 | 0.1 |
Tiếng Armenia DRAM | AMD | 0.0019119 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 0.2 |
Tiếng Estonia Kroon (lỗi thời) | EEK | 0.0514083 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.05 |
Tiếng Malta Lira (lỗi thời) | MTL | 1.87367 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Trinidad và Tobago Dollar | TTD | 0.112688 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Trung Quốc Yuan | CNH | 0.1041 | 23 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 0.5 |
Tugrik Mông Cổ | MNT | 0.00021303 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 1 |
Tunisia Dinar | TND | 0.24162 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.005 |
Tân Đài Tệ | TWD | 0.024517 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 1 |
Tây Ban Nha Peseta (lỗi thời) | ESP | 0.00483433 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Tây Phi CFA | XOF | 0.00122625 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Tôla Xlôvênia (lỗi thời) | SIT | 0.00335656 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.1 |
Ucraina Hryvnia | UAH | 0.020389 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
United Arab Emirates Điaham | AED | 0.20737 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.25 |
Unobtanium | UNO | 39.4839819457722 | 20 Tháng Một 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Uzbekistan Som | UZS | 6.5895e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.01 |
Vanuatu Vatu | VUV | 0.0063245 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 5 | 1 |
VeChain | VEN | 1.16779825902 | 2 tháng Tám 2018 | coinmarketcap.com | 12 | 0.0001 |
Venezuela Bolivar (lỗi thời) | VEB | 2.88e-09 | 22 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 1 |
Venezuela Bolivar Fuerte | VEF | 2.88e-06 | 22 tháng Tám 2018 | Bloomberg | 4 | 1 |
Verge | XVG | 0.00416760956292328 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.01 |
VeriCoin | VRC | 0.0176611400719 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Veritaseum | VERI | 23.4113644361247 | 19 tháng Mười 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.000001 |
Vertcoin | VTC | 0.670637052491457 | 7 tháng Mười hai 2021 | coinmarketcap.com | 15 | 0.0001 |
Việt Nam Đồng | VND | 3.206e-05 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 200 |
Walton | WTC | 0.149037564712829 | 22 tháng Chín 2023 | coinmarketcap.com | 15 | 0.00001 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.000547101 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Won Triều Tiên | KPW | 0.0008217 | 3 tháng Năm 2023 | Yahoo Finance | 4 | 0.01 |
WorldCoin | WDC | 0.000169705119347 | 21 tháng Mười 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.001 |
Yacoin | YAC | 0.00081 | 15 tháng Năm 2018 | coinmarketcap.com | 2 | 0.01 |
Yên Nhật | JPY | 0.00491713 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Zambian Kwacha | ZMW | 0.038 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 3 | 0.05 |
Zcash | ZEC | 20.106432604581 | 26 tháng Năm 2024 | coinmarketcap.com | 15 | 0.000001 |
Zeitcoin | ZTC | 1.62271848445e-06 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 10 |
Zetacoin | ZET | 0.000509234175706 | 4 tháng Mười hai 2019 | coinmarketcap.com | 12 | 0.01 |
Zimbabwe Dollar đầu tiên (lỗi thời) | ZWD | 7.61565e-30 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Zloty Ba Lan | PLN | 0.185205 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Áo Schilling (lỗi thời) | ATS | 0.0584555 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Ý Lira (lỗi thời) | ITL | 0.00041542 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 1 |
Đô la Canada | CAD | 0.544247 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.096015 | 5 tháng Sáu 2023 | MSN | 5 | 0.1 |
Đô la Mỹ | USD | 0.761565 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Đô la New Zealand | NZD | 0.450504 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.10 |
Đơn vị tiền tệ Châu Âu (lỗi thời) | XEU | 0.804365 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Đức Mark (lỗi thời) | DEM | 0.411265 | 19 tháng Mười một 2024 | Quỹ Tiền tệ Quốc tế | 6 | 0.01 |
Hình ảnh lá cờ được cung cấp bởi John Fitzgibbon của Flags of the World