Các bảng biểu đồ sau đây 310 tỷ giá tiền tệ hiện tại. Đơn vị tiền tệ nhỏ nhất được liên kết đến một trang web giải thích rằng đơn vị.

Tiền tệ Biểu tượng Yếu tố
(Special Drawing
Đối với từng
tiền tệ đơn vị)
Ngày cập nhật Yếu tố
Nguồn
Đáng kể
Con số
Nhỏ nhất
Tiền tệ
Đơn vị
0x ZRX 0.412104083622883 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
Afghani Afghanistan AFN 0.008709 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Ailen Pound (lỗi thời) IEP 1.02133 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Algerian Dinar DZD 0.00571033 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Andorran Peseta (lỗi thời) ADP 0.00483433 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Anoncoin ANC 0.0398876564134743 15 Tháng Một 2023 coinmarketcap.com 15 0.0001
Ardor ARDR 0.0784846714944642 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
Argentum ARG 3.6901051658097 17 tháng Mười hai 2022 coinmarketcap.com 14 0.001
Augur REP 1.24555738045602 4 tháng Tám 2023 coinmarketcap.com 15 0.00001
Auroracoin AUR 0.035998211981 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 11 0.00001
Azerbaijan Manat AZN 0.4442 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
Bahraini Dinar BHD 2 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.05
Belarusian Ruble BYN 0.29901 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Bermuda Dollar BMD 0.761565 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
BetaCoin BET 0.0123306644402 6 tháng Năm 2020 coinmarketcap.com 12 0.01
Binance Coin BNB 455.67606000112 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 14 0.00001
BitBar BTB 0.0847669629357117 28 tháng Mười một 2021 coinmarketcap.com 15 0.00001
BitShare BTS 0.00775518135154488 26 tháng Mười một 2023 coinmarketcap.com 15 0.001
Bitcoin BTC 51689.27147145 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 14 0.00001
Bitcoin Cash BCH 364.528705519064 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0000001
Bitcoin Gold BTG 26.7356166211928 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.000001
Bitmonero XMR 106.92741206164 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
BlackCoin BLC 0.04907987460308 25 Tháng Một 2021 coinmarketcap.com 13 0.01
Boliviano Bôlivia BOB 0.11 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.1
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu BAM 0.4118 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.5
Botswana Pula BWP 0.0554547 14 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Brazil Cruzeiro (lỗi thời) BRC 4.79215e-05 18 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Brunei Dollar BND 0.568714 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Bungari Old Lev (lỗi thời) BGL 0.00041182 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 10
Burundi Franc BIF 0.00026887 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Bytecoin (BCN) BCN 0.0003062968631578 28 tháng Bảy 2023 coinmarketcap.com 15 10
Bạt Thái Lan THB 0.0220418 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.25
Bảng Ai Cập EGP 0.02441 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.25
Bảng Anh GBP 0.964484 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Bảng Lebanon LBP 5e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 50
Bảng Quần đảo Falkland FKP 0.964484 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Bảng Saint Helena SHP 0.933 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
Bảng Syri SYP 0.0002999 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.25
Bảng Síp CYP 1.414 23 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 0.01
Bỉ Franc (lỗi thời) BEF 0.0199397 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Bồ Đào Nha Escudo (lỗi thời) PTE 0.00401216 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Cardano ADA 0.346020753909922 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.001
Central African CFA XAF 0.00122625 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Chile Unidad de Fomento CLF 30.69611 2 tháng Mười 2023 Ngân hàng Trung ương Chile 7 0.01
Colombia Peso COP 0.0001758 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 100
Comorian Franc KMF 0.001636 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.05
Costa Rica Colon CRC 0.001401 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
Counterparty ZCP 10.6249778306996 28 tháng Hai 2022 coinmarketcap.com 15 0.0001
CraftCoin XCC 1.65635065489 27 Tháng Một 2020 coinmarketcap.com 12 0.001
Croatia Kuna HRK 0.10697 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Cuaron Séc CZK 0.0317994 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Cuaron Xlôvác (lỗi thời) SKK 0.0267000 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Cuba Peso (lỗi thời) CUP 0.031 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 0.01
Cuban Convertible Peso CUC 0.761565 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Dash DASH 22.5239049779861 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.000001
Deutsche eMark DEE 0.000536035974429 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
DiamondCoins DMD 0.216418250181 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.0001
Digitalcoin DGC 0.0837854033322 15 Tháng Một 2020 coinmarketcap.com 12 0.001
Dinar Jordan JOD 1.061 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.05
Dinar Kuwait KWD 2.47784 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.001
DogeCoin XDG 0.124899701047338 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 1
Dollar Bahamas BSD 0.8 5 tháng Sáu 2023 MSN 1 0.01
Dollar Barbados BBD 0.37682 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Dollar Belize BZD 0.3768 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Dollar Guyana GYD 0.003527 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 4 1
Dollar Singapore SGD 0.568714 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Dollar quần đảo Cayman KYD 0.913 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
Dollar Úc AUD 0.49715 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Dollar đảo Solomon SBD 0.08877 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.05
Dominican Peso DOP 0.01381 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
EOS EOS 0.623758092006594 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
East Caribê Dollar XCD 0.27 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 2 0.01
Ecuador Sucre (lỗi thời) ECS 2.863e-05 23 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 100
El Salvador Colon (lỗi thời) SVC 0.087036 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Electronic Gulden EFL 0.0482432376985 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Eritrea Nakfa ERN 0.04914 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 4 0.01
Escudo Cape Verde CVE 0.0073036 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Ethereum ETH 2950.94523411827 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0000001
Ethereum Classic ETC 24.1241920548223 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.00001
Ethiopian Birr ETB 0.013851 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Euro EUR 0.804365 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Fastcoin FST 0.349408206537487 4 tháng Chín 2022 coinmarketcap.com 15 0.01
Feathercoin FTC 0.0077010096272 28 Tháng Một 2020 coinmarketcap.com 11 0.001
Fiji Dollar FJD 0.34213 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Florin Aruba AWG 0.423 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
FlorinCoin FLO 0.0321260321404 25 tháng Tám 2020 coinmarketcap.com 12 0.1
FlutterCoin FLT 0.000365608807693 2 tháng Mười hai 2018 coinmarketcap.com 12 0.01
Franc Congolais CDF 0.0003266 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
Franc Djiboutian DJF 0.0042406 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 10
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp XPF 0.00674058 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Franc Thụy Sĩ CHF 0.86004 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Franko FRK 0.08361 4 tháng Tư 2018 coinmarketcap.com 4 0.0001
Freicoin FRC 0.00203693670283 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Gambia Dalasi GMD 0.01 5 tháng Sáu 2023 MSN 1 0.01
Ghana Cedi GHS 0.068 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 0.01
Gibraltar Pound GIP 0.92964 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.01
GlobalCoin GLC 0.0080462831368 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.1
GoldCoin GLD 0.0394328840583 12 tháng Ba 2019 coinmarketcap.com 12 0.01
Gourde Haiti HTG 0.0055 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.05
Guarani Paraguay PYG 0.00010427 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Guatemala Quetzal GTQ 0.0963 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
Guilder Antillean Hà Lan ANG 0.41435 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.01
Guinea Franc GNF 8.844e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
HoboNickel HBN 0.0026 21 tháng Mười 2018 coinmarketcap.com 2 0.01
Honduras Lempira HNL 0.030672 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Hy Lạp drachma (lỗi thời) GRD 0.00236057 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Hà Lan tiền tệ ở hòa lan (lỗi thời) NLG 0.365005 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
I0Coin XIC 0.0073261504351 5 tháng Hai 2019 coinmarketcap.com 11 0.01
ICON ICX 0.16763072117051 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
IOTA MIOTA 0.116023123131961 4 tháng Mười 2023 coinmarketcap.com 15 0.0001
Iran Rial IRR 1.8e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 5
Iraq Dinar IQD 0.0005752 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 500
Ixcoin IXC 0.160311864429 12 tháng Bảy 2020 coinmarketcap.com 12 0.001
Jamaica Dollar JMD 0.0048863 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Jersey Pound JEP 0.964484 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Joulecoin XJO 0.00305617149588 16 tháng Tư 2019 coinmarketcap.com 12 0.01
Kina Papua New Guinea PGK 0.21797 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Kip Lào LAK 4.1718e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 500
Krona Iceland ISK 0.0053422 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Krona Thụy Điển SEK 0.0693119 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Krone Na Uy NOK 0.0690799 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Krone Đan Mạch DKK 0.107835 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.25
Kwanza Angola AOA 0.0014575 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.1
Kyat Myanmar MMK 0.00035962 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 50
Lari Georgia GEL 0.292 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
Lats Latvia (lỗi thời) LVL 1.14451 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Leone Sierra Leone SLL 3.352e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 10
Lesotho Loti LSL 0.039187 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Leu Rumani RON 0.16236 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (lỗi thời) TRL 3.5005e-08 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 5000
Liberia Dollar LRD 0.0044 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 0.05
Libyan Dinar LYD 0.15618 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.001
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới TRY 0.035005 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Lisk LSK 1.25280138588369 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.00001
Litat Lituani LTL 0.2398 23 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 0.01
Litecoin LTC 63.6614210433399 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.00001
Luxembourgian Franc (lỗi thời) LUF 0.0199397 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Lép Bungari BGN 0.41182 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Ma-rốc Điaham MAD 0.073753 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.2
Macedonia Denar MKD 0.0131 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.5
MaidSafeCoin XMS 0.104311696434286 1 tháng Ba 2023 coinmarketcap.com 15 0.01
Maker MKR 2124.40813835876 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0000001
Malagasy Ariary MGA 0.00017 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 1
Malagasy Franc (lỗi thời) MGF 3.4e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 50
Malawi Kwacha MWK 0.0007492 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 5
Maldives Rufiyaa MVR 0.04883 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
Manat Turkmenistan TMT 0.2154 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Mauritania Ouguiya MRO 0.00211 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.2
Mauritian Rupee MUR 0.0163789 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
MaxCoin MAX 0.00198241469653 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Megacoin MEC 0.00107207194885 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.0001
Mexico Peso MXN 0.0375335 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Mexico Unidad De Inversion MXV 0.31154 19 tháng Mười một 2024 Ngân hàng Trung ương Mexico 7 1
Mincoin MNC 0.00862783950738 1 tháng Sáu 2020 coinmarketcap.com 12 0.001
Mintcoin XMT 4.4564929156734e-05 1 tháng Mười hai 2021 coinmarketcap.com 15 10
Moldovan Leu MDL 0.04239 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
NEM XEM 0.0277890124425005 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.001
NEO NEO 11.4825146743117 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.000001
Nam Tư Dinar (lỗi thời) YUM 0.4118 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.5
Namecoin NMC 1.00392923666095 26 tháng Mười 2023 coinmarketcap.com 15 0.0001
Namibia Dollar NAD 0.039172 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.05
Nano NANO 3.5106142475122 29 tháng Mười một 2021 coinmarketcap.com 15 0.00001
Nas NAS 0.45380200571107 21 tháng Tám 2021 coinmarketcap.com 14 1
Nepal Rupee NPR 0.0056958 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.05
NetCoin NET 0.274901206649 7 tháng Hai 2021 coinmarketcap.com 13 0.01
New Mozambique Metical MZN 0.0119 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
New Zaire (lỗi thời) ZRN 3.266e-07 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 10
Ngultrum Bhutan BTN 0.0090412 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.20
Nhân dân tệ Trung Quốc CNY 0.10517 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.5
Nicaragua Cordoba Oro NIO 0.02083 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.05
Nigeria naira NGN 0.001617 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Novacoin NVC 0.218756281164 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.00001
Nxt NXT 0.011197028115 22 tháng Sáu 2021 coinmarketcap.com 11 0.1
Old Afghanistan Afghanistan (lỗi thời) AFA 8.709e-06 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Old Azerbaijan Manat (lỗi thời) AZM 8.884e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 10
Old Ghana Cedi (lỗi thời) GHC 6.8e-06 5 tháng Sáu 2023 MSN 2 0.1
Old Mexico Peso (lỗi thời) MXP 3.75335e-05 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Old Mozambique Metical (lỗi thời) MZM 1.19e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Old Nga Ruble (lỗi thời) RUR 7.59899e-06 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 10
Old Rumani Leu (lỗi thời) ROL 1.6236e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Old Turkmenistan Manat (lỗi thời) TMM 4.308e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 1
Old Zambian Kwacha (lỗi thời) ZMK 3.8e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.01
Omani Rial OMR 1.97888 18 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.005
OmiseGO OMG 0.54746868302034 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 14 0.00001
Orbitcoin ORB 0.16102510046391 5 tháng Ba 2023 coinmarketcap.com 14 0.001
Ounce Palladium XPD 699.58 9 tháng Mười hai 2023 Kitco 5 0.001
Ounce Platinum XPT 689.8 9 tháng Mười hai 2023 Kitco 5 0.001
Ounce bạc XAG 17.279 9 tháng Mười hai 2023 Kitco 5 0.001
Ounce nhôm XAL 2741 6 tháng Chín 2021 London Metal Exchange 4 0.01
Ounce vàng XAU 1506.9 9 tháng Mười hai 2023 Kitco 5 0.001
Ounce đồng XCP 9325 6 tháng Chín 2021 London Metal Exchange 4 0.01
Pa'Anga Tonga TOP 0.3132 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 4 0.01
Panama Balboa PAB 0.8 5 tháng Sáu 2023 MSN 1 0.01
Pataca Macau MOP 0.09322 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.1
Peercoin PPC 6.1680574523332 7 tháng Mười 2021 coinmarketcap.com 15 0.0001
Pence Sterling (thấp hơn) GBX 0.00964484 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Peru Nuevo Sol PEN 0.200707 18 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Pesetacoin PTC 0.00428828779542 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.01
Peso Argentina ARS 0.0031055 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Peso Chilê CLP 0.000782529 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Peso Philippine PHP 0.0129783 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Peso Uruguay UYU 0.0179154 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.1
Philosopher Stones PHS 0.012 21 tháng Mười 2018 coinmarketcap.com 2 0.001
Phoenixcoin PXC 0.00165150475547 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.01
Pháp Franc (lỗi thời) FRF 0.122625 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Phôrin Hungari HUF 0.0021826 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Phần Lan Mark (lỗi thời) FIM 0.135284 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Populous PPT 0.7882582020985 7 tháng Mười một 2021 coinmarketcap.com 15 0.00001
PotCoin POT 0.011274407311 15 tháng Hai 2020 coinmarketcap.com 11 0.01
Primecoin XPM 1.00697263798881 18 tháng Mười một 2021 coinmarketcap.com 15 0.0001
Qatar Rian QAR 0.209221 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Qtum QTUM 2.7710039713903 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.00001
QuarkCoin QRK 0.03356773803247 17 tháng Mười một 2020 coinmarketcap.com 13 0.01
Quyền rút đặc biệt SDR 1 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Rand Nam Phi ZAR 0.042067 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Real Brazil BRL 0.131784 18 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
ReddCoin RDD 0.00048877473232567 7 tháng Bảy 2022 coinmarketcap.com 14 10
Rial Yemen YER 0.0030119 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.005
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.203084 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Riel Campuchia KHR 0.0001828 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 100
Ringgit Malaysia MYR 0.170411 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Ripple XRP 0.396664236301212 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.01
Rupi Pakistan PKR 0.0026303 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Rupi Ấn Độ INR 0.00901479 18 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.1
Rupiah Indonesia IDR 5.0685e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 25
Rwanda Franc RWF 0.00067078 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Rúp Belarus (lỗi thời) BYR 0.00029901 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Rúp Nga RUB 0.00759899 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Samoa Tala WST 0.27588 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.05
Sao Tome Dobra STD 3.4516e-05 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.5
Serbia Dinar RSD 0.0068899 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.5
Serbia Dinar (lỗi thời) CSD 0.0068899 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.5
Sexcoin SXC 0.0022 21 tháng Mười 2018 coinmarketcap.com 2 0.01
Seychelles Rupee SCR 0.055986 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.05
Shekel Isarel Mới ILS 0.203681 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Shilling Kenya KES 0.005421 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 0.01
Shilling Uganda UGX 0.0002016 5 tháng Sáu 2023 MSN 4 50
Siacoin XSC 0.00537152064638564 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.01
SolarCoin SLR 0.0113103590604 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.1
Som Kyrgyzstan KGS 0.0084729 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 1
Somali Shilling SOS 0.00133 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 1
Somoni Tajikistan TJS 0.067761 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.05
Sri Lanka Rupee LKR 0.00261 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 1
Status SNT 0.0275190120899214 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.001
Steem STEEM 0.211674903872634 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.0001
Stellar XLM 0.0817727426500326 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.001
Stratis STRAT 0.34408398952707 17 tháng Mười một 2020 coinmarketcap.com 14 0.00001
Sudan Dinar (lỗi thời) SDD 1.2554e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Sudan Pound SDG 0.0012554 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Sudan Pound (lỗi thời) SDP 1.2554e-06 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Suriname Dollar SRD 0.01999 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.01
Suriname tiền tệ ở hòa lan (lỗi thời) SRG 1.999e-05 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 5
Swazi Lilangeni SZL 0.039175 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
TRON TRX 0.0848226039155723 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.01
TagCoin TAG 0.0106080345978 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.0001
Taka Bangladesh BDT 0.0069799 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Tanzania Shilling TZS 0.000319 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.05
Tenge Kazakhstan KZT 0.00168 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 1
Terracoin TRC 0.050303231312 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Tether USDT 0.755261176822432 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.001
Thứ ba Zimbabwe Dollar (lỗi thời) ZWR 7.61565e-17 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Thứ hai Zimbabwe Dollar (lỗi thời) ZWN 7.61565e-30 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 5
Thứ tư Zimbabwe Dollar (lỗi thời) ZWL 7.61565e-05 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Tickets TIX 0.0032174504208 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 11 0.0001
Tigercoin TGC 0.0018 21 tháng Mười 2018 coinmarketcap.com 2 0.01
Tiếng Albania Lek ALL 0.008 5 tháng Sáu 2023 MSN 1 0.1
Tiếng Armenia DRAM AMD 0.0019119 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 0.2
Tiếng Estonia Kroon (lỗi thời) EEK 0.0514083 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.05
Tiếng Malta Lira (lỗi thời) MTL 1.87367 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Trinidad và Tobago Dollar TTD 0.112688 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Trung Quốc Yuan CNH 0.1041 23 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 0.5
Tugrik Mông Cổ MNT 0.00021303 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 1
Tunisia Dinar TND 0.24162 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.005
Tân Đài Tệ TWD 0.024517 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 1
Tây Ban Nha Peseta (lỗi thời) ESP 0.00483433 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Tây Phi CFA XOF 0.00122625 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Tôla Xlôvênia (lỗi thời) SIT 0.00335656 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.1
Ucraina Hryvnia UAH 0.020389 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
United Arab Emirates Điaham AED 0.20737 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.25
Unobtanium UNO 39.4839819457722 20 Tháng Một 2021 coinmarketcap.com 15 0.00001
Uzbekistan Som UZS 6.5895e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.01
Vanuatu Vatu VUV 0.0063245 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 5 1
VeChain VEN 1.16779825902 2 tháng Tám 2018 coinmarketcap.com 12 0.0001
Venezuela Bolivar (lỗi thời) VEB 2.88e-09 22 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 1
Venezuela Bolivar Fuerte VEF 2.88e-06 22 tháng Tám 2018 Bloomberg 4 1
Verge XVG 0.00416760956292328 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.01
VeriCoin VRC 0.0176611400719 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Veritaseum VERI 23.4113644361247 19 tháng Mười 2023 coinmarketcap.com 15 0.000001
Vertcoin VTC 0.670637052491457 7 tháng Mười hai 2021 coinmarketcap.com 15 0.0001
Việt Nam Đồng VND 3.206e-05 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 200
Walton WTC 0.149037564712829 22 tháng Chín 2023 coinmarketcap.com 15 0.00001
Won Hàn Quốc KRW 0.000547101 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Won Triều Tiên KPW 0.0008217 3 tháng Năm 2023 Yahoo Finance 4 0.01
WorldCoin WDC 0.000169705119347 21 tháng Mười 2019 coinmarketcap.com 12 0.001
Yacoin YAC 0.00081 15 tháng Năm 2018 coinmarketcap.com 2 0.01
Yên Nhật JPY 0.00491713 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Zambian Kwacha ZMW 0.038 5 tháng Sáu 2023 MSN 3 0.05
Zcash ZEC 20.106432604581 26 tháng Năm 2024 coinmarketcap.com 15 0.000001
Zeitcoin ZTC 1.62271848445e-06 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 10
Zetacoin ZET 0.000509234175706 4 tháng Mười hai 2019 coinmarketcap.com 12 0.01
Zimbabwe Dollar đầu tiên (lỗi thời) ZWD 7.61565e-30 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Zloty Ba Lan PLN 0.185205 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Áo Schilling (lỗi thời) ATS 0.0584555 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Ý Lira (lỗi thời) ITL 0.00041542 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 1
Đô la Canada CAD 0.544247 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Đô la Hồng Kông HKD 0.096015 5 tháng Sáu 2023 MSN 5 0.1
Đô la Mỹ USD 0.761565 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Đô la New Zealand NZD 0.450504 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.10
Đơn vị tiền tệ Châu Âu (lỗi thời) XEU 0.804365 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01
Đức Mark (lỗi thời) DEM 0.411265 19 tháng Mười một 2024 Quỹ Tiền tệ Quốc tế 6 0.01

Hình ảnh lá cờ được cung cấp bởi John Fitzgibbon của Flags of the World