Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Bồ Đào Nha Escudos và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.

Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Máy tính cho Euro (EUR) chuyển đổi tỷ giá tiền tệ

Bồ Đào Nha Escudo (PTE) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.

Thêm bình luận của bạn để trang này

Bồ Đào Nha Escudo (PTE) Bồ Đào Nha

0x (ZRX) Gourde Haiti (HTG) Phôrin Hungari (HUF)
Afghani Afghanistan (AFN) Guarani Paraguay (PYG) Populous (PPT)
Algerian Dinar (DZD) Guatemala Quetzal (GTQ) PotCoin (POT)
Anoncoin (ANC) Guilder Antillean Hà Lan (ANG) Primecoin (XPM)
Ardor (ARDR) Guinea Franc (GNF) Qatar Rian (QAR)
Argentum (ARG) HoboNickel (HBN) Qtum (QTUM)
Augur (REP) Honduras Lempira (HNL) QuarkCoin (QRK)
Auroracoin (AUR) I0Coin (XIC) Quyền rút đặc biệt (SDR)
Azerbaijan Manat (AZN) ICON (ICX) Rand Nam Phi (ZAR)
Bahraini Dinar (BHD) IOTA (MIOTA) Real Brazil (BRL)
Belarusian Ruble (BYN) Iran Rial (IRR) ReddCoin (RDD)
Bermuda Dollar (BMD) Iraq Dinar (IQD) Rial Yemen (YER)
BetaCoin (BET) Ixcoin (IXC) Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)
Binance Coin (BNB) Jamaica Dollar (JMD) Riel Campuchia (KHR)
BitBar (BTB) Jersey Pound (JEP) Ringgit Malaysia (MYR)
BitShare (BTS) Joulecoin (XJO) Ripple (XRP)
Bitcoin (BTC) Kina Papua New Guinea (PGK) Rupi Pakistan (PKR)
Bitcoin Cash (BCH) Kip Lào (LAK) Rupi Ấn Độ (INR)
Bitcoin Gold (BTG) Krona Iceland (ISK) Rupiah Indonesia (IDR)
Bitmonero (XMR) Krona Thụy Điển (SEK) Rwanda Franc (RWF)
BlackCoin (BLC) Krone Na Uy (NOK) Rúp Nga (RUB)
Boliviano Bôlivia (BOB) Krone Đan Mạch (DKK) Samoa Tala (WST)
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Kwanza Angola (AOA) Sao Tome Dobra (STD)
Botswana Pula (BWP) Kyat Myanmar (MMK) Serbia Dinar (RSD)
Brunei Dollar (BND) Lari Georgia (GEL) Sexcoin (SXC)
Burundi Franc (BIF) Leone Sierra Leone (SLL) Seychelles Rupee (SCR)
Bytecoin (BCN) (BCN) Lesotho Loti (LSL) Shekel Isarel Mới (ILS)
Bạt Thái Lan (THB) Leu Rumani (RON) Shilling Kenya (KES)
Bảng Ai Cập (EGP) Liberia Dollar (LRD) Shilling Uganda (UGX)
Bảng Anh (GBP) Libyan Dinar (LYD) Siacoin (XSC)
Bảng Lebanon (LBP) Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) SolarCoin (SLR)
Bảng Quần đảo Falkland (FKP) Lisk (LSK) Som Kyrgyzstan (KGS)
Bảng Saint Helena (SHP) Litat Lituani (LTL) Somali Shilling (SOS)
Bảng Syri (SYP) Litecoin (LTC) Somoni Tajikistan (TJS)
Bảng Síp (CYP) Lép Bungari (BGN) Sri Lanka Rupee (LKR)
Cardano (ADA) Ma-rốc Điaham (MAD) Status (SNT)
Central African CFA (XAF) Macedonia Denar (MKD) Steem (STEEM)
Chile Unidad de Fomento (CLF) MaidSafeCoin (XMS) Stellar (XLM)
Colombia Peso (COP) Maker (MKR) Stratis (STRAT)
Comorian Franc (KMF) Malagasy Ariary (MGA) Sudan Pound (SDG)
Costa Rica Colon (CRC) Malawi Kwacha (MWK) Suriname Dollar (SRD)
Counterparty (ZCP) Maldives Rufiyaa (MVR) Swazi Lilangeni (SZL)
CraftCoin (XCC) Manat Turkmenistan (TMT) TRON (TRX)
Croatia Kuna (HRK) Mauritania Ouguiya (MRO) TagCoin (TAG)
Cuaron Séc (CZK) Mauritian Rupee (MUR) Taka Bangladesh (BDT)
Cuban Convertible Peso (CUC) MaxCoin (MAX) Tanzania Shilling (TZS)
Dash (DASH) Megacoin (MEC) Tenge Kazakhstan (KZT)
Deutsche eMark (DEE) Mexico Peso (MXN) Terracoin (TRC)
DiamondCoins (DMD) Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tether (USDT)
Digitalcoin (DGC) Mincoin (MNC) Tickets (TIX)
Dinar Jordan (JOD) Mintcoin (XMT) Tigercoin (TGC)
Dinar Kuwait (KWD) Moldovan Leu (MDL) Tiếng Albania Lek (ALL)
DogeCoin (XDG) NEM (XEM) Tiếng Armenia DRAM (AMD)
Dollar Bahamas (BSD) NEO (NEO) Trinidad và Tobago Dollar (TTD)
Dollar Barbados (BBD) Namecoin (NMC) Trung Quốc Yuan (CNH)
Dollar Belize (BZD) Namibia Dollar (NAD) Tugrik Mông Cổ (MNT)
Dollar Guyana (GYD) Nano (NANO) Tunisia Dinar (TND)
Dollar Singapore (SGD) Nas (NAS) Tân Đài Tệ (TWD)
Dollar quần đảo Cayman (KYD) Nepal Rupee (NPR) Tây Phi CFA (XOF)
Dollar Úc (AUD) NetCoin (NET) Ucraina Hryvnia (UAH)
Dollar đảo Solomon (SBD) New Mozambique Metical (MZN) United Arab Emirates Điaham (AED)
Dominican Peso (DOP) Ngultrum Bhutan (BTN) Unobtanium (UNO)
EOS (EOS) Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Uzbekistan Som (UZS)
East Caribê Dollar (XCD) Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Vanuatu Vatu (VUV)
Electronic Gulden (EFL) Nigeria naira (NGN) VeChain (VEN)
Eritrea Nakfa (ERN) Novacoin (NVC) Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Escudo Cape Verde (CVE) Nxt (NXT) Verge (XVG)
Ethereum (ETH) Omani Rial (OMR) VeriCoin (VRC)
Ethereum Classic (ETC) OmiseGO (OMG) Veritaseum (VERI)
Ethiopian Birr (ETB) Orbitcoin (ORB) Vertcoin (VTC)
Euro (EUR) Ounce Palladium (XPD) Việt Nam Đồng (VND)
Fastcoin (FST) Ounce Platinum (XPT) Walton (WTC)
Feathercoin (FTC) Ounce bạc (XAG) Won Hàn Quốc (KRW)
Fiji Dollar (FJD) Ounce nhôm (XAL) Won Triều Tiên (KPW)
Florin Aruba (AWG) Ounce vàng (XAU) WorldCoin (WDC)
FlorinCoin (FLO) Ounce đồng (XCP) Yacoin (YAC)
FlutterCoin (FLT) Pa'Anga Tonga (TOP) Yên Nhật (JPY)
Franc Congolais (CDF) Panama Balboa (PAB) Zambian Kwacha (ZMW)
Franc Djiboutian (DJF) Pataca Macau (MOP) Zcash (ZEC)
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Peercoin (PPC) Zeitcoin (ZTC)
Franc Thụy Sĩ (CHF) Peru Nuevo Sol (PEN) Zetacoin (ZET)
Franko (FRK) Pesetacoin (PTC) Zloty Ba Lan (PLN)
Freicoin (FRC) Peso Argentina (ARS) Đô la Canada (CAD)
Gambia Dalasi (GMD) Peso Chilê (CLP) Đô la Hồng Kông (HKD)
Ghana Cedi (GHS) Peso Philippine (PHP) Đô la Mỹ (USD)
Gibraltar Pound (GIP) Peso Uruguay (UYU) Đô la New Zealand (NZD)
GlobalCoin (GLC) Philosopher Stones (PHS)
GoldCoin (GLD) Phoenixcoin (PXC)

Tùy chọn



Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):