Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NANO PTE
coinmill.com
0.20000 164.45
0.50000 411.15
1.00000 822.30
2.00000 1644.55
5.00000 4111.45
10.00000 8222.85
20.00000 16,445.70
50.00000 41,114.25
100.00000 82,228.50
200.00000 164,457.00
500.00000 411,142.50
1000.00000 822,285.00
2000.00000 1,644,570.00
5000.00000 4,111,425.00
10,000.00000 8,222,850.00
20,000.00000 16,445,700.05
50,000.00000 41,114,250.05
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
PTE NANO
coinmill.com
100.00 0.12161
200.00 0.24322
500.00 0.60806
1000.00 1.21612
2000.00 2.43225
5000.00 6.08062
10,000.00 12.16123
20,000.00 24.32247
50,000.00 60.80617
100,000.00 121.61234
200,000.00 243.22467
500,000.00 608.06168
1,000,000.00 1216.12336
2,000,000.00 2432.24672
5,000,000.00 6080.61681
10,000,000.00 12,161.23362
20,000,000.00 24,322.46723
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ