Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 19 tháng Mười một 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Euro và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.
Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu).
Ký hiệu EUR có thể được viết €.
Euro được chia thành 100 cents.
Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa.
|
Thêm bình luận của bạn để trang này
|