Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Euro và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Euro được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


EUR VEF
coinmill.com
0.50 137,861
1.00 275,723
2.00 551,445
5.00 1,378,613
10.00 2,757,226
20.00 5,514,451
50.00 13,786,128
100.00 27,572,257
200.00 55,144,514
500.00 137,861,285
1000.00 275,722,569
2000.00 551,445,139
5000.00 1,378,612,847
10,000.00 2,757,225,694
20,000.00 5,514,451,389
50,000.00 13,786,128,472
100,000.00 27,572,256,944
EUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
VEF EUR
coinmill.com
200,000 0.73
500,000 1.81
1,000,000 3.63
2,000,000 7.25
5,000,000 18.13
10,000,000 36.27
20,000,000 72.54
50,000,000 181.34
100,000,000 362.68
200,000,000 725.37
500,000,000 1813.42
1,000,000,000 3626.83
2,000,000,000 7253.67
5,000,000,000 18,134.17
10,000,000,000 36,268.34
20,000,000,000 72,536.68
50,000,000,000 181,341.70
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ