Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Quần đảo Falkland pounds và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.

Thêm bình luận của bạn để trang này

Bảng Quần đảo Falkland (FKP)

0x (ZRX) Gourde Haiti (HTG) Phoenixcoin (PXC)
Afghani Afghanistan (AFN) Guarani Paraguay (PYG) Phôrin Hungari (HUF)
Algerian Dinar (DZD) Guatemala Quetzal (GTQ) Populous (PPT)
Anoncoin (ANC) Guilder Antillean Hà Lan (ANG) PotCoin (POT)
Ardor (ARDR) Guinea Franc (GNF) Primecoin (XPM)
Argentum (ARG) HoboNickel (HBN) Qatar Rian (QAR)
Augur (REP) Honduras Lempira (HNL) Qtum (QTUM)
Auroracoin (AUR) I0Coin (XIC) QuarkCoin (QRK)
Azerbaijan Manat (AZN) ICON (ICX) Quyền rút đặc biệt (SDR)
Bahraini Dinar (BHD) IOTA (MIOTA) Rand Nam Phi (ZAR)
Belarusian Ruble (BYN) Iran Rial (IRR) Real Brazil (BRL)
Bermuda Dollar (BMD) Iraq Dinar (IQD) ReddCoin (RDD)
BetaCoin (BET) Ixcoin (IXC) Rial Yemen (YER)
Binance Coin (BNB) Jamaica Dollar (JMD) Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR)
BitBar (BTB) Jersey Pound (JEP) Riel Campuchia (KHR)
BitShare (BTS) Joulecoin (XJO) Ringgit Malaysia (MYR)
Bitcoin (BTC) Kina Papua New Guinea (PGK) Ripple (XRP)
Bitcoin Cash (BCH) Kip Lào (LAK) Rupi Pakistan (PKR)
Bitcoin Gold (BTG) Krona Iceland (ISK) Rupi Ấn Độ (INR)
Bitmonero (XMR) Krona Thụy Điển (SEK) Rupiah Indonesia (IDR)
BlackCoin (BLC) Krone Na Uy (NOK) Rwanda Franc (RWF)
Boliviano Bôlivia (BOB) Krone Đan Mạch (DKK) Rúp Nga (RUB)
Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) Kwanza Angola (AOA) Samoa Tala (WST)
Botswana Pula (BWP) Kyat Myanmar (MMK) Sao Tome Dobra (STD)
Brunei Dollar (BND) Lari Georgia (GEL) Serbia Dinar (RSD)
Burundi Franc (BIF) Leone Sierra Leone (SLL) Sexcoin (SXC)
Bytecoin (BCN) (BCN) Lesotho Loti (LSL) Seychelles Rupee (SCR)
Bạt Thái Lan (THB) Leu Rumani (RON) Shekel Isarel Mới (ILS)
Bảng Ai Cập (EGP) Liberia Dollar (LRD) Shilling Kenya (KES)
Bảng Anh (GBP) Libyan Dinar (LYD) Shilling Uganda (UGX)
Bảng Lebanon (LBP) Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Siacoin (XSC)
Bảng Saint Helena (SHP) Lisk (LSK) SolarCoin (SLR)
Bảng Syri (SYP) Litat Lituani (LTL) Som Kyrgyzstan (KGS)
Bảng Síp (CYP) Litecoin (LTC) Somali Shilling (SOS)
Cardano (ADA) Lép Bungari (BGN) Somoni Tajikistan (TJS)
Central African CFA (XAF) Ma-rốc Điaham (MAD) Sri Lanka Rupee (LKR)
Chile Unidad de Fomento (CLF) Macedonia Denar (MKD) Status (SNT)
Colombia Peso (COP) MaidSafeCoin (XMS) Steem (STEEM)
Comorian Franc (KMF) Maker (MKR) Stellar (XLM)
Costa Rica Colon (CRC) Malagasy Ariary (MGA) Stratis (STRAT)
Counterparty (ZCP) Malawi Kwacha (MWK) Sudan Pound (SDG)
CraftCoin (XCC) Maldives Rufiyaa (MVR) Suriname Dollar (SRD)
Croatia Kuna (HRK) Manat Turkmenistan (TMT) Swazi Lilangeni (SZL)
Cuaron Séc (CZK) Mauritania Ouguiya (MRO) TRON (TRX)
Cuban Convertible Peso (CUC) Mauritian Rupee (MUR) TagCoin (TAG)
Dash (DASH) MaxCoin (MAX) Taka Bangladesh (BDT)
Deutsche eMark (DEE) Megacoin (MEC) Tanzania Shilling (TZS)
DiamondCoins (DMD) Mexico Peso (MXN) Tenge Kazakhstan (KZT)
Digitalcoin (DGC) Mexico Unidad De Inversion (MXV) Terracoin (TRC)
Dinar Jordan (JOD) Mincoin (MNC) Tether (USDT)
Dinar Kuwait (KWD) Mintcoin (XMT) Tickets (TIX)
DogeCoin (XDG) Moldovan Leu (MDL) Tigercoin (TGC)
Dollar Bahamas (BSD) NEM (XEM) Tiếng Albania Lek (ALL)
Dollar Barbados (BBD) NEO (NEO) Tiếng Armenia DRAM (AMD)
Dollar Belize (BZD) Namecoin (NMC) Trinidad và Tobago Dollar (TTD)
Dollar Guyana (GYD) Namibia Dollar (NAD) Trung Quốc Yuan (CNH)
Dollar Singapore (SGD) Nano (NANO) Tugrik Mông Cổ (MNT)
Dollar quần đảo Cayman (KYD) Nas (NAS) Tunisia Dinar (TND)
Dollar Úc (AUD) Nepal Rupee (NPR) Tân Đài Tệ (TWD)
Dollar đảo Solomon (SBD) NetCoin (NET) Tây Phi CFA (XOF)
Dominican Peso (DOP) New Mozambique Metical (MZN) Ucraina Hryvnia (UAH)
EOS (EOS) Ngultrum Bhutan (BTN) United Arab Emirates Điaham (AED)
East Caribê Dollar (XCD) Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Unobtanium (UNO)
Electronic Gulden (EFL) Nicaragua Cordoba Oro (NIO) Uzbekistan Som (UZS)
Eritrea Nakfa (ERN) Nigeria naira (NGN) Vanuatu Vatu (VUV)
Escudo Cape Verde (CVE) Novacoin (NVC) VeChain (VEN)
Ethereum (ETH) Nxt (NXT) Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Ethereum Classic (ETC) Omani Rial (OMR) Verge (XVG)
Ethiopian Birr (ETB) OmiseGO (OMG) VeriCoin (VRC)
Euro (EUR) Orbitcoin (ORB) Veritaseum (VERI)
Fastcoin (FST) Ounce Palladium (XPD) Vertcoin (VTC)
Feathercoin (FTC) Ounce Platinum (XPT) Việt Nam Đồng (VND)
Fiji Dollar (FJD) Ounce bạc (XAG) Walton (WTC)
Florin Aruba (AWG) Ounce nhôm (XAL) Won Hàn Quốc (KRW)
FlorinCoin (FLO) Ounce vàng (XAU) Won Triều Tiên (KPW)
FlutterCoin (FLT) Ounce đồng (XCP) WorldCoin (WDC)
Franc Congolais (CDF) Pa'Anga Tonga (TOP) Yacoin (YAC)
Franc Djiboutian (DJF) Panama Balboa (PAB) Yên Nhật (JPY)
Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp (XPF) Pataca Macau (MOP) Zambian Kwacha (ZMW)
Franc Thụy Sĩ (CHF) Peercoin (PPC) Zcash (ZEC)
Franko (FRK) Peru Nuevo Sol (PEN) Zeitcoin (ZTC)
Freicoin (FRC) Pesetacoin (PTC) Zetacoin (ZET)
Gambia Dalasi (GMD) Peso Argentina (ARS) Zloty Ba Lan (PLN)
Ghana Cedi (GHS) Peso Chilê (CLP) Đô la Canada (CAD)
Gibraltar Pound (GIP) Peso Philippine (PHP) Đô la Hồng Kông (HKD)
GlobalCoin (GLC) Peso Uruguay (UYU) Đô la Mỹ (USD)
GoldCoin (GLD) Philosopher Stones (PHS) Đô la New Zealand (NZD)

Tùy chọn



Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):