Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FKP KGS
coinmill.com
0.50 57
1.00 114
2.00 228
5.00 570
10.00 1140
20.00 2280
50.00 5699
100.00 11,399
200.00 22,797
500.00 56,993
1000.00 113,987
2000.00 227,974
5000.00 569,935
10,000.00 1,139,869
20,000.00 2,279,739
50,000.00 5,699,347
100,000.00 11,398,695
FKP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KGS FKP
coinmill.com
50 0.44
100 0.88
200 1.75
500 4.39
1000 8.77
2000 17.55
5000 43.86
10,000 87.73
20,000 175.46
50,000 438.65
100,000 877.29
200,000 1754.59
500,000 4386.47
1,000,000 8772.93
2,000,000 17,545.87
5,000,000 43,864.67
10,000,000 87,729.34
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ