Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


FKP KGS
coinmill.com
0.50 59
1.00 117
2.00 234
5.00 585
10.00 1170
20.00 2340
50.00 5850
100.00 11,701
200.00 23,401
500.00 58,503
1000.00 117,005
2000.00 234,010
5000.00 585,025
10,000.00 1,170,050
20,000.00 2,340,101
50,000.00 5,850,252
100,000.00 11,700,504
FKP tỷ lệ
6 tháng Bảy 2025
KGS FKP
coinmill.com
50 0.43
100 0.85
200 1.71
500 4.27
1000 8.55
2000 17.09
5000 42.73
10,000 85.47
20,000 170.93
50,000 427.33
100,000 854.66
200,000 1709.33
500,000 4273.32
1,000,000 8546.64
2,000,000 17,093.28
5,000,000 42,733.20
10,000,000 85,466.40
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ