Chuyển đổi tiền tệ dựa theo nguồn với tỷ giá hối đoái từ ngày 19 tháng Mười một 2024.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của tiền tệ và nhấn nút "convert". Để hiển thị Ucraina Hryvnia và chỉ là một tiền tệ nào khác trên bất kỳ loại tiền tệ khác.
Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR).
Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas.
Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN.
Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.
|