Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Jordan và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Jordan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Jordan dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Jordan là tiền tệ Jordan (JO, Jor). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu JOD có thể được viết JD. Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JOD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JOD UAH
coinmill.com
0.50 26.02
1.00 52.04
2.00 104.08
5.00 260.19
10.00 520.38
20.00 1040.76
50.00 2601.89
100.00 5203.79
200.00 10,407.57
500.00 26,018.93
1000.00 52,037.86
2000.00 104,075.73
5000.00 260,189.32
10,000.00 520,378.64
20,000.00 1,040,757.27
50,000.00 2,601,893.18
100,000.00 5,203,786.36
JOD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH JOD
coinmill.com
20.00 0.40
50.00 0.95
100.00 1.90
200.00 3.85
500.00 9.60
1000.00 19.20
2000.00 38.45
5000.00 96.10
10,000.00 192.15
20,000.00 384.35
50,000.00 960.85
100,000.00 1921.70
200,000.00 3843.35
500,000.00 9608.40
1,000,000.00 19,216.80
2,000,000.00 38,433.55
5,000,000.00 96,083.90
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ