Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV UAH
coinmill.com
2 34.52
5 86.30
10 172.59
20 345.19
50 862.96
100 1725.93
200 3451.85
500 8629.63
1000 17,259.25
2000 34,518.51
5000 86,296.26
10,000 172,592.53
20,000 345,185.05
50,000 862,962.63
100,000 1,725,925.25
200,000 3,451,850.51
500,000 8,629,626.27
MXV tỷ lệ
20 tháng Mười hai 2025
UAH MXV
coinmill.com
20.00 1
50.00 3
100.00 6
200.00 12
500.00 29
1000.00 58
2000.00 116
5000.00 290
10,000.00 579
20,000.00 1159
50,000.00 2897
100,000.00 5794
200,000.00 11,588
500,000.00 28,970
1,000,000.00 57,940
2,000,000.00 115,880
5,000,000.00 289,700
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ