Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV UAH
coinmill.com
2 32.23
5 80.57
10 161.14
20 322.29
50 805.72
100 1611.44
200 3222.88
500 8057.20
1000 16,114.40
2000 32,228.81
5000 80,572.02
10,000 161,144.05
20,000 322,288.10
50,000 805,720.24
100,000 1,611,440.48
200,000 3,222,880.97
500,000 8,057,202.41
MXV tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UAH MXV
coinmill.com
20.00 1
50.00 3
100.00 6
200.00 12
500.00 31
1000.00 62
2000.00 124
5000.00 310
10,000.00 621
20,000.00 1241
50,000.00 3103
100,000.00 6206
200,000.00 12,411
500,000.00 31,028
1,000,000.00 62,056
2,000,000.00 124,113
5,000,000.00 310,281
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ