Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


UAH ZEC
coinmill.com
20.00 0.023929
50.00 0.059822
100.00 0.119645
200.00 0.239290
500.00 0.598225
1000.00 1.196450
2000.00 2.392900
5000.00 5.982250
10,000.00 11.964500
20,000.00 23.929000
50,000.00 59.822499
100,000.00 119.644999
200,000.00 239.289997
500,000.00 598.224994
1,000,000.00 1196.449987
2,000,000.00 2392.899975
5,000,000.00 5982.249937
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZEC UAH
coinmill.com
0.050000 41.79
0.100000 83.58
0.200000 167.16
0.500000 417.90
1.000000 835.81
2.000000 1671.61
5.000000 4179.03
10.000000 8358.06
20.000000 16,716.12
50.000000 41,790.30
100.000000 83,580.59
200.000000 167,161.19
500.000000 417,902.97
1000.000000 835,805.93
2000.000000 1,671,611.87
5000.000000 4,179,029.67
10,000.000000 8,358,059.35
ZEC tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ