Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


NZD UAH
coinmill.com
1.00 21.87
2.00 43.75
5.00 109.37
10.00 218.75
20.00 437.49
50.00 1093.73
100.00 2187.46
200.00 4374.93
500.00 10,937.32
1000.00 21,874.64
2000.00 43,749.28
5000.00 109,373.19
10,000.00 218,746.38
20,000.00 437,492.77
50,000.00 1,093,731.91
100,000.00 2,187,463.83
200,000.00 4,374,927.66
NZD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UAH NZD
coinmill.com
20.00 0.90
50.00 2.30
100.00 4.60
200.00 9.10
500.00 22.90
1000.00 45.70
2000.00 91.40
5000.00 228.60
10,000.00 457.20
20,000.00 914.30
50,000.00 2285.80
100,000.00 4571.50
200,000.00 9143.00
500,000.00 22,857.50
1,000,000.00 45,715.00
2,000,000.00 91,430.10
5,000,000.00 228,575.20
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ