Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Quần đảo Falkland . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Quần đảo Falkland pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu FKP có thể được viết F. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


FKP UAH
coinmill.com
0.50 22.99
1.00 45.99
2.00 91.98
5.00 229.94
10.00 459.89
20.00 919.78
50.00 2299.44
100.00 4598.89
200.00 9197.77
500.00 22,994.43
1000.00 45,988.87
2000.00 91,977.73
5000.00 229,944.33
10,000.00 459,888.67
20,000.00 919,777.33
50,000.00 2,299,443.33
100,000.00 4,598,886.65
FKP tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
UAH FKP
coinmill.com
20.00 0.43
50.00 1.09
100.00 2.17
200.00 4.35
500.00 10.87
1000.00 21.74
2000.00 43.49
5000.00 108.72
10,000.00 217.44
20,000.00 434.89
50,000.00 1087.22
100,000.00 2174.44
200,000.00 4348.88
500,000.00 10,872.20
1,000,000.00 21,744.39
2,000,000.00 43,488.79
5,000,000.00 108,721.97
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ