Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ETB UAH
coinmill.com
50.00 33.97
100.00 67.93
200.00 135.87
500.00 339.67
1000.00 679.34
2000.00 1358.67
5000.00 3396.68
10,000.00 6793.37
20,000.00 13,586.74
50,000.00 33,966.84
100,000.00 67,933.69
200,000.00 135,867.38
500,000.00 339,668.45
1,000,000.00 679,336.90
2,000,000.00 1,358,673.79
5,000,000.00 3,396,684.49
10,000,000.00 6,793,368.97
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH ETB
coinmill.com
20.00 29.44
50.00 73.60
100.00 147.20
200.00 294.40
500.00 736.01
1000.00 1472.02
2000.00 2944.05
5000.00 7360.12
10,000.00 14,720.24
20,000.00 29,440.47
50,000.00 73,601.18
100,000.00 147,202.37
200,000.00 294,404.74
500,000.00 736,011.84
1,000,000.00 1,472,023.68
2,000,000.00 2,944,047.36
5,000,000.00 7,360,118.40
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ