Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


UAH XLM
coinmill.com
20.00 4.752
50.00 11.879
100.00 23.759
200.00 47.518
500.00 118.795
1000.00 237.589
2000.00 475.179
5000.00 1187.947
10,000.00 2375.894
20,000.00 4751.788
50,000.00 11,879.470
100,000.00 23,758.940
200,000.00 47,517.879
500,000.00 118,794.698
1,000,000.00 237,589.397
2,000,000.00 475,178.794
5,000,000.00 1,187,946.985
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM UAH
coinmill.com
5.000 21.04
10.000 42.09
20.000 84.18
50.000 210.45
100.000 420.89
200.000 841.79
500.000 2104.47
1000.000 4208.94
2000.000 8417.88
5000.000 21,044.71
10,000.000 42,089.42
20,000.000 84,178.84
50,000.000 210,447.10
100,000.000 420,894.20
200,000.000 841,788.41
500,000.000 2,104,471.02
1,000,000.000 4,208,942.03
XLM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ