Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 25.88
2000 51.76
5000 129.40
10,000 258.80
20,000 517.60
50,000 1293.99
100,000 2587.98
200,000 5175.97
500,000 12,939.92
1,000,000 25,879.84
2,000,000 51,759.67
5,000,000 129,399.19
10,000,000 258,798.37
20,000,000 517,596.74
50,000,000 1,293,991.86
100,000,000 2,587,983.72
200,000,000 5,175,967.43
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
UAH KRW
coinmill.com
20.00 773
50.00 1932
100.00 3864
200.00 7728
500.00 19,320
1000.00 38,640
2000.00 77,280
5000.00 193,201
10,000.00 386,401
20,000.00 772,802
50,000.00 1,932,006
100,000.00 3,864,012
200,000.00 7,728,024
500,000.00 19,320,060
1,000,000.00 38,640,119
2,000,000.00 77,280,239
5,000,000.00 193,200,597
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ