Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 25.35
2000 50.70
5000 126.76
10,000 253.52
20,000 507.03
50,000 1267.58
100,000 2535.15
200,000 5070.30
500,000 12,675.76
1,000,000 25,351.51
2,000,000 50,703.03
5,000,000 126,757.57
10,000,000 253,515.13
20,000,000 507,030.26
50,000,000 1,267,575.65
100,000,000 2,535,151.31
200,000,000 5,070,302.61
KRW tỷ lệ
13 tháng Ba 2025
UAH KRW
coinmill.com
20.00 789
50.00 1972
100.00 3945
200.00 7889
500.00 19,723
1000.00 39,445
2000.00 78,891
5000.00 197,227
10,000.00 394,454
20,000.00 788,908
50,000.00 1,972,269
100,000.00 3,944,538
200,000.00 7,889,075
500,000.00 19,722,689
1,000,000.00 39,445,377
2,000,000.00 78,890,755
5,000,000.00 197,226,887
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ