Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 26.36
2000 52.72
5000 131.80
10,000 263.59
20,000 527.19
50,000 1317.96
100,000 2635.93
200,000 5271.85
500,000 13,179.63
1,000,000 26,359.26
2,000,000 52,718.52
5,000,000 131,796.31
10,000,000 263,592.62
20,000,000 527,185.25
50,000,000 1,317,963.12
100,000,000 2,635,926.23
200,000,000 5,271,852.47
KRW tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UAH KRW
coinmill.com
20.00 759
50.00 1897
100.00 3794
200.00 7587
500.00 18,969
1000.00 37,937
2000.00 75,875
5000.00 189,687
10,000.00 379,373
20,000.00 758,747
50,000.00 1,896,866
100,000.00 3,793,733
200,000.00 7,587,466
500,000.00 18,968,664
1,000,000.00 37,937,329
2,000,000.00 75,874,657
5,000,000.00 189,686,644
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ