Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 27.04
2000 54.08
5000 135.20
10,000 270.41
20,000 540.81
50,000 1352.03
100,000 2704.07
200,000 5408.13
500,000 13,520.33
1,000,000 27,040.66
2,000,000 54,081.32
5,000,000 135,203.30
10,000,000 270,406.59
20,000,000 540,813.18
50,000,000 1,352,032.96
100,000,000 2,704,065.92
200,000,000 5,408,131.84
KRW tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
UAH KRW
coinmill.com
20.00 740
50.00 1849
100.00 3698
200.00 7396
500.00 18,491
1000.00 36,981
2000.00 73,963
5000.00 184,907
10,000.00 369,813
20,000.00 739,627
50,000.00 1,849,067
100,000.00 3,698,135
200,000.00 7,396,269
500,000.00 18,490,673
1,000,000.00 36,981,347
2,000,000.00 73,962,694
5,000,000.00 184,906,735
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ