Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KRW UAH
coinmill.com
1000 24.44
2000 48.89
5000 122.22
10,000 244.44
20,000 488.88
50,000 1222.19
100,000 2444.38
200,000 4888.75
500,000 12,221.88
1,000,000 24,443.77
2,000,000 48,887.54
5,000,000 122,218.84
10,000,000 244,437.69
20,000,000 488,875.37
50,000,000 1,222,188.43
100,000,000 2,444,376.87
200,000,000 4,888,753.74
KRW tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025
UAH KRW
coinmill.com
20.00 818
50.00 2046
100.00 4091
200.00 8182
500.00 20,455
1000.00 40,910
2000.00 81,820
5000.00 204,551
10,000.00 409,102
20,000.00 818,204
50,000.00 2,045,511
100,000.00 4,091,022
200,000.00 8,182,044
500,000.00 20,455,111
1,000,000.00 40,910,222
2,000,000.00 81,820,444
5,000,000.00 204,551,109
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ