Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


UAH ZTC
coinmill.com
20.00 251,290
50.00 628,240
100.00 1,256,470
200.00 2,512,940
500.00 6,282,360
1000.00 12,564,720
2000.00 25,129,440
5000.00 62,823,590
10,000.00 125,647,180
20,000.00 251,294,360
50,000.00 628,235,900
100,000.00 1,256,471,790
200,000.00 2,512,943,580
500,000.00 6,282,358,950
1,000,000.00 12,564,717,910
2,000,000.00 25,129,435,810
5,000,000.00 62,823,589,540
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC UAH
coinmill.com
500,000 39.79
1,000,000 79.59
2,000,000 159.18
5,000,000 397.94
10,000,000 795.88
20,000,000 1591.76
50,000,000 3979.40
100,000,000 7958.79
200,000,000 15,917.59
500,000,000 39,793.97
1,000,000,000 79,587.94
2,000,000,000 159,175.88
5,000,000,000 397,939.69
10,000,000,000 795,879.39
20,000,000,000 1,591,758.78
50,000,000,000 3,979,396.94
100,000,000,000 7,958,793.88
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ