Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XOF
coinmill.com
20.00 312
50.00 780
100.00 1560
200.00 3119
500.00 7798
1000.00 15,597
2000.00 31,193
5000.00 77,983
10,000.00 155,965
20,000.00 311,930
50,000.00 779,825
100,000.00 1,559,651
200,000.00 3,119,301
500,000.00 7,798,253
1,000,000.00 15,596,506
2,000,000.00 31,193,011
5,000,000.00 77,982,529
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UAH
coinmill.com
500 32.06
1000 64.12
2000 128.23
5000 320.58
10,000 641.17
20,000 1282.34
50,000 3205.85
100,000 6411.69
200,000 12,823.39
500,000 32,058.46
1,000,000 64,116.93
2,000,000 128,233.85
5,000,000 320,584.63
10,000,000 641,169.26
20,000,000 1,282,338.52
50,000,000 3,205,846.29
100,000,000 6,411,692.58
XOF tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ