Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XOF
coinmill.com
20.00 337
50.00 842
100.00 1684
200.00 3368
500.00 8421
1000.00 16,842
2000.00 33,685
5000.00 84,212
10,000.00 168,425
20,000.00 336,850
50,000.00 842,124
100,000.00 1,684,248
200,000.00 3,368,496
500,000.00 8,421,240
1,000,000.00 16,842,479
2,000,000.00 33,684,958
5,000,000.00 84,212,396
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UAH
coinmill.com
500 29.69
1000 59.37
2000 118.75
5000 296.87
10,000 593.74
20,000 1187.47
50,000 2968.68
100,000 5937.37
200,000 11,874.74
500,000 29,686.84
1,000,000 59,373.68
2,000,000 118,747.36
5,000,000 296,868.41
10,000,000 593,736.82
20,000,000 1,187,473.64
50,000,000 2,968,684.09
100,000,000 5,937,368.19
XOF tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ