Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XOF
coinmill.com
20.00 314
50.00 784
100.00 1569
200.00 3137
500.00 7843
1000.00 15,686
2000.00 31,372
5000.00 78,429
10,000.00 156,858
20,000.00 313,716
50,000.00 784,289
100,000.00 1,568,578
200,000.00 3,137,155
500,000.00 7,842,888
1,000,000.00 15,685,777
2,000,000.00 31,371,553
5,000,000.00 78,428,884
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UAH
coinmill.com
500 31.88
1000 63.75
2000 127.50
5000 318.76
10,000 637.52
20,000 1275.04
50,000 3187.60
100,000 6375.20
200,000 12,750.40
500,000 31,876.01
1,000,000 63,752.02
2,000,000 127,504.05
5,000,000 318,760.12
10,000,000 637,520.23
20,000,000 1,275,040.46
50,000,000 3,187,601.16
100,000,000 6,375,202.31
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ