Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UAH
coinmill.com
100 23.82
200 47.64
500 119.10
1000 238.21
2000 476.42
5000 1191.05
10,000 2382.09
20,000 4764.19
50,000 11,910.47
100,000 23,820.93
200,000 47,641.87
500,000 119,104.66
1,000,000 238,209.33
2,000,000 476,418.66
5,000,000 1,191,046.64
10,000,000 2,382,093.29
20,000,000 4,764,186.57
JPY tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
UAH JPY
coinmill.com
20.00 84
50.00 210
100.00 420
200.00 840
500.00 2099
1000.00 4198
2000.00 8396
5000.00 20,990
10,000.00 41,980
20,000.00 83,960
50,000.00 209,899
100,000.00 419,799
200,000.00 839,598
500,000.00 2,098,994
1,000,000.00 4,197,988
2,000,000.00 8,395,977
5,000,000.00 20,989,942
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ