Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UAH
coinmill.com
100 24.27
200 48.54
500 121.34
1000 242.69
2000 485.37
5000 1213.43
10,000 2426.85
20,000 4853.71
50,000 12,134.26
100,000 24,268.53
200,000 48,537.05
500,000 121,342.64
1,000,000 242,685.27
2,000,000 485,370.54
5,000,000 1,213,426.36
10,000,000 2,426,852.71
20,000,000 4,853,705.43
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
UAH JPY
coinmill.com
20.00 82
50.00 206
100.00 412
200.00 824
500.00 2060
1000.00 4121
2000.00 8241
5000.00 20,603
10,000.00 41,206
20,000.00 82,411
50,000.00 206,028
100,000.00 412,056
200,000.00 824,113
500,000.00 2,060,282
1,000,000.00 4,120,563
2,000,000.00 8,241,126
5,000,000.00 20,602,816
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ