Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UAH
coinmill.com
100 24.83
200 49.66
500 124.14
1000 248.28
2000 496.57
5000 1241.42
10,000 2482.84
20,000 4965.68
50,000 12,414.19
100,000 24,828.39
200,000 49,656.78
500,000 124,141.94
1,000,000 248,283.88
2,000,000 496,567.76
5,000,000 1,241,419.39
10,000,000 2,482,838.79
20,000,000 4,965,677.57
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UAH JPY
coinmill.com
20.00 81
50.00 201
100.00 403
200.00 806
500.00 2014
1000.00 4028
2000.00 8055
5000.00 20,138
10,000.00 40,276
20,000.00 80,553
50,000.00 201,382
100,000.00 402,765
200,000.00 805,530
500,000.00 2,013,824
1,000,000.00 4,027,648
2,000,000.00 8,055,295
5,000,000.00 20,138,239
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ