Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UAH
coinmill.com
100 23.09
200 46.19
500 115.46
1000 230.93
2000 461.86
5000 1154.64
10,000 2309.29
20,000 4618.58
50,000 11,546.45
100,000 23,092.89
200,000 46,185.79
500,000 115,464.47
1,000,000 230,928.93
2,000,000 461,857.86
5,000,000 1,154,644.66
10,000,000 2,309,289.32
20,000,000 4,618,578.65
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
UAH JPY
coinmill.com
20.00 87
50.00 217
100.00 433
200.00 866
500.00 2165
1000.00 4330
2000.00 8661
5000.00 21,652
10,000.00 43,303
20,000.00 86,607
50,000.00 216,517
100,000.00 433,034
200,000.00 866,067
500,000.00 2,165,168
1,000,000.00 4,330,337
2,000,000.00 8,660,673
5,000,000.00 21,651,683
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ