Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UAH
coinmill.com
100 25.19
200 50.38
500 125.95
1000 251.89
2000 503.79
5000 1259.47
10,000 2518.94
20,000 5037.88
50,000 12,594.71
100,000 25,189.42
200,000 50,378.83
500,000 125,947.08
1,000,000 251,894.16
2,000,000 503,788.32
5,000,000 1,259,470.79
10,000,000 2,518,941.59
20,000,000 5,037,883.17
JPY tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
UAH JPY
coinmill.com
20.00 79
50.00 198
100.00 397
200.00 794
500.00 1985
1000.00 3970
2000.00 7940
5000.00 19,850
10,000.00 39,699
20,000.00 79,398
50,000.00 198,496
100,000.00 396,992
200,000.00 793,984
500,000.00 1,984,961
1,000,000.00 3,969,921
2,000,000.00 7,939,843
5,000,000.00 19,849,607
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ