Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


UAH XMR
coinmill.com
20.00 0.0045
50.00 0.0113
100.00 0.0225
200.00 0.0451
500.00 0.1127
1000.00 0.2255
2000.00 0.4510
5000.00 1.1274
10,000.00 2.2548
20,000.00 4.5096
50,000.00 11.2739
100,000.00 22.5479
200,000.00 45.0957
500,000.00 112.7394
1,000,000.00 225.4787
2,000,000.00 450.9574
5,000,000.00 1127.3936
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR UAH
coinmill.com
0.0050 22.18
0.0100 44.35
0.0200 88.70
0.0500 221.75
0.1000 443.50
0.2000 887.00
0.5000 2217.50
1.0000 4435.01
2.0000 8870.02
5.0000 22,175.04
10.0000 44,350.08
20.0000 88,700.17
50.0000 221,750.42
100.0000 443,500.84
200.0000 887,001.68
500.0000 2,217,504.21
1000.0000 4,435,008.42
XMR tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ