Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Real Brazil và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Real Brazil. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Brazil Reais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BRL UAH
coinmill.com
5.00 35.47
10.00 70.93
20.00 141.86
50.00 354.66
100.00 709.32
200.00 1418.65
500.00 3546.62
1000.00 7093.24
2000.00 14,186.47
5000.00 35,466.18
10,000.00 70,932.37
20,000.00 141,864.73
50,000.00 354,661.83
100,000.00 709,323.65
200,000.00 1,418,647.31
500,000.00 3,546,618.27
1,000,000.00 7,093,236.55
BRL tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UAH BRL
coinmill.com
20.00 2.82
50.00 7.05
100.00 14.10
200.00 28.20
500.00 70.49
1000.00 140.98
2000.00 281.96
5000.00 704.90
10,000.00 1409.79
20,000.00 2819.59
50,000.00 7048.97
100,000.00 14,097.94
200,000.00 28,195.87
500,000.00 70,489.68
1,000,000.00 140,979.37
2,000,000.00 281,958.73
5,000,000.00 704,896.84
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ