Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CLP UAH
coinmill.com
500 18.87
1000 37.74
2000 75.47
5000 188.68
10,000 377.35
20,000 754.70
50,000 1886.76
100,000 3773.52
200,000 7547.04
500,000 18,867.60
1,000,000 37,735.20
2,000,000 75,470.40
5,000,000 188,676.00
10,000,000 377,352.00
20,000,000 754,704.01
50,000,000 1,886,760.02
100,000,000 3,773,520.04
CLP tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
UAH CLP
coinmill.com
20.00 530
50.00 1325
100.00 2650
200.00 5300
500.00 13,250
1000.00 26,500
2000.00 53,001
5000.00 132,502
10,000.00 265,005
20,000.00 530,009
50,000.00 1,325,023
100,000.00 2,650,046
200,000.00 5,300,091
500,000.00 13,250,228
1,000,000.00 26,500,456
2,000,000.00 53,000,911
5,000,000.00 132,502,278
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ