Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CLP UAH
coinmill.com
500 18.55
1000 37.09
2000 74.18
5000 185.46
10,000 370.91
20,000 741.83
50,000 1854.57
100,000 3709.14
200,000 7418.28
500,000 18,545.71
1,000,000 37,091.42
2,000,000 74,182.84
5,000,000 185,457.11
10,000,000 370,914.22
20,000,000 741,828.44
50,000,000 1,854,571.09
100,000,000 3,709,142.18
CLP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
UAH CLP
coinmill.com
20.00 539
50.00 1348
100.00 2696
200.00 5392
500.00 13,480
1000.00 26,960
2000.00 53,921
5000.00 134,802
10,000.00 269,604
20,000.00 539,208
50,000.00 1,348,021
100,000.00 2,696,041
200,000.00 5,392,082
500,000.00 13,480,206
1,000,000.00 26,960,412
2,000,000.00 53,920,823
5,000,000.00 134,802,058
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ