Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CLP UAH
coinmill.com
500 19.18
1000 38.37
2000 76.73
5000 191.83
10,000 383.66
20,000 767.32
50,000 1918.30
100,000 3836.60
200,000 7673.20
500,000 19,182.99
1,000,000 38,365.98
2,000,000 76,731.96
5,000,000 191,829.91
10,000,000 383,659.82
20,000,000 767,319.63
50,000,000 1,918,299.08
100,000,000 3,836,598.17
CLP tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
UAH CLP
coinmill.com
20.00 521
50.00 1303
100.00 2606
200.00 5213
500.00 13,032
1000.00 26,065
2000.00 52,130
5000.00 130,324
10,000.00 260,648
20,000.00 521,295
50,000.00 1,303,238
100,000.00 2,606,476
200,000.00 5,212,951
500,000.00 13,032,379
1,000,000.00 26,064,757
2,000,000.00 52,129,515
5,000,000.00 130,323,786
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ