Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CLP UAH
coinmill.com
500 19.42
1000 38.85
2000 77.70
5000 194.24
10,000 388.48
20,000 776.96
50,000 1942.41
100,000 3884.81
200,000 7769.62
500,000 19,424.05
1,000,000 38,848.10
2,000,000 77,696.21
5,000,000 194,240.52
10,000,000 388,481.04
20,000,000 776,962.09
50,000,000 1,942,405.22
100,000,000 3,884,810.44
CLP tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
UAH CLP
coinmill.com
20.00 515
50.00 1287
100.00 2574
200.00 5148
500.00 12,871
1000.00 25,741
2000.00 51,483
5000.00 128,706
10,000.00 257,413
20,000.00 514,826
50,000.00 1,287,064
100,000.00 2,574,128
200,000.00 5,148,256
500,000.00 12,870,641
1,000,000.00 25,741,282
2,000,000.00 51,482,563
5,000,000.00 128,706,409
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ