Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


UAH ZET
coinmill.com
20.00 800.77
50.00 2001.93
100.00 4003.86
200.00 8007.71
500.00 20,019.28
1000.00 40,038.55
2000.00 80,077.11
5000.00 200,192.77
10,000.00 400,385.54
20,000.00 800,771.08
50,000.00 2,001,927.70
100,000.00 4,003,855.39
200,000.00 8,007,710.78
500,000.00 20,019,276.96
1,000,000.00 40,038,553.92
2,000,000.00 80,077,107.83
5,000,000.00 200,192,769.58
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET UAH
coinmill.com
1000.00 24.98
2000.00 49.95
5000.00 124.88
10,000.00 249.76
20,000.00 499.52
50,000.00 1248.80
100,000.00 2497.59
200,000.00 4995.19
500,000.00 12,487.96
1,000,000.00 24,975.93
2,000,000.00 49,951.85
5,000,000.00 124,879.64
10,000,000.00 249,759.27
20,000,000.00 499,518.54
50,000,000.00 1,248,796.35
100,000,000.00 2,497,592.70
200,000,000.00 4,995,185.40
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ