Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


NGN UAH
coinmill.com
500 39.65
1000 79.31
2000 158.61
5000 396.54
10,000 793.07
20,000 1586.15
50,000 3965.37
100,000 7930.75
200,000 15,861.49
500,000 39,653.73
1,000,000 79,307.47
2,000,000 158,614.94
5,000,000 396,537.35
10,000,000 793,074.70
20,000,000 1,586,149.39
50,000,000 3,965,373.49
100,000,000 7,930,746.97
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH NGN
coinmill.com
20.00 252
50.00 630
100.00 1261
200.00 2522
500.00 6305
1000.00 12,609
2000.00 25,218
5000.00 63,046
10,000.00 126,092
20,000.00 252,183
50,000.00 630,458
100,000.00 1,260,915
200,000.00 2,521,831
500,000.00 6,304,576
1,000,000.00 12,609,153
2,000,000.00 25,218,306
5,000,000.00 63,045,764
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ