Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UAH
coinmill.com
0.200 18.64
0.500 46.61
1.000 93.21
2.000 186.42
5.000 466.05
10.000 932.10
20.000 1864.20
50.000 4660.50
100.000 9321.01
200.000 18,642.01
500.000 46,605.03
1000.000 93,210.06
2000.000 186,420.13
5000.000 466,050.32
10,000.000 932,100.64
20,000.000 1,864,201.29
50,000.000 4,660,503.21
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
UAH OMR
coinmill.com
20.00 0.215
50.00 0.535
100.00 1.075
200.00 2.145
500.00 5.365
1000.00 10.730
2000.00 21.455
5000.00 53.640
10,000.00 107.285
20,000.00 214.570
50,000.00 536.425
100,000.00 1072.845
200,000.00 2145.690
500,000.00 5364.230
1,000,000.00 10,728.455
2,000,000.00 21,456.910
5,000,000.00 53,642.275
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ