Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UAH
coinmill.com
0.200 19.37
0.500 48.43
1.000 96.86
2.000 193.73
5.000 484.32
10.000 968.63
20.000 1937.26
50.000 4843.15
100.000 9686.30
200.000 19,372.60
500.000 48,431.51
1000.000 96,863.01
2000.000 193,726.03
5000.000 484,315.07
10,000.000 968,630.14
20,000.000 1,937,260.29
50,000.000 4,843,150.72
OMR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
UAH OMR
coinmill.com
20.00 0.205
50.00 0.515
100.00 1.030
200.00 2.065
500.00 5.160
1000.00 10.325
2000.00 20.650
5000.00 51.620
10,000.00 103.240
20,000.00 206.475
50,000.00 516.195
100,000.00 1032.385
200,000.00 2064.770
500,000.00 5161.930
1,000,000.00 10,323.860
2,000,000.00 20,647.715
5,000,000.00 51,619.290
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ