Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UAH
coinmill.com
0.200 18.91
0.500 47.28
1.000 94.56
2.000 189.13
5.000 472.82
10.000 945.63
20.000 1891.26
50.000 4728.16
100.000 9456.32
200.000 18,912.65
500.000 47,281.62
1000.000 94,563.24
2000.000 189,126.49
5000.000 472,816.22
10,000.000 945,632.45
20,000.000 1,891,264.90
50,000.000 4,728,162.24
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
UAH OMR
coinmill.com
20.00 0.210
50.00 0.530
100.00 1.055
200.00 2.115
500.00 5.285
1000.00 10.575
2000.00 21.150
5000.00 52.875
10,000.00 105.750
20,000.00 211.500
50,000.00 528.745
100,000.00 1057.495
200,000.00 2114.985
500,000.00 5287.465
1,000,000.00 10,574.935
2,000,000.00 21,149.865
5,000,000.00 52,874.665
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ