Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UAH
coinmill.com
0.200 18.78
0.500 46.96
1.000 93.92
2.000 187.85
5.000 469.62
10.000 939.23
20.000 1878.46
50.000 4696.16
100.000 9392.32
200.000 18,784.64
500.000 46,961.60
1000.000 93,923.19
2000.000 187,846.39
5000.000 469,615.97
10,000.000 939,231.94
20,000.000 1,878,463.88
50,000.000 4,696,159.69
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
UAH OMR
coinmill.com
20.00 0.215
50.00 0.530
100.00 1.065
200.00 2.130
500.00 5.325
1000.00 10.645
2000.00 21.295
5000.00 53.235
10,000.00 106.470
20,000.00 212.940
50,000.00 532.350
100,000.00 1064.700
200,000.00 2129.400
500,000.00 5323.500
1,000,000.00 10,646.995
2,000,000.00 21,293.995
5,000,000.00 53,234.985
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ