Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KWD UAH
coinmill.com
0.200 23.39
0.500 58.49
1.000 116.97
2.000 233.95
5.000 584.87
10.000 1169.73
20.000 2339.47
50.000 5848.67
100.000 11,697.34
200.000 23,394.67
500.000 58,486.68
1000.000 116,973.37
2000.000 233,946.74
5000.000 584,866.84
10,000.000 1,169,733.68
20,000.000 2,339,467.36
50,000.000 5,848,668.40
KWD tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
UAH KWD
coinmill.com
20.00 0.171
50.00 0.427
100.00 0.855
200.00 1.710
500.00 4.274
1000.00 8.549
2000.00 17.098
5000.00 42.745
10,000.00 85.490
20,000.00 170.979
50,000.00 427.448
100,000.00 854.895
200,000.00 1709.791
500,000.00 4274.477
1,000,000.00 8548.954
2,000,000.00 17,097.909
5,000,000.00 42,744.772
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ