Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KWD UAH
coinmill.com
0.200 23.46
0.500 58.65
1.000 117.29
2.000 234.59
5.000 586.47
10.000 1172.93
20.000 2345.86
50.000 5864.66
100.000 11,729.31
200.000 23,458.63
500.000 58,646.57
1000.000 117,293.15
2000.000 234,586.30
5000.000 586,465.74
10,000.000 1,172,931.48
20,000.000 2,345,862.97
50,000.000 5,864,657.41
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
UAH KWD
coinmill.com
20.00 0.171
50.00 0.426
100.00 0.853
200.00 1.705
500.00 4.263
1000.00 8.526
2000.00 17.051
5000.00 42.628
10,000.00 85.256
20,000.00 170.513
50,000.00 426.282
100,000.00 852.565
200,000.00 1705.129
500,000.00 4262.824
1,000,000.00 8525.647
2,000,000.00 17,051.294
5,000,000.00 42,628.236
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ