Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


SAR UAH
coinmill.com
2 19.90
5 49.76
10 99.52
20 199.04
50 497.59
100 995.18
200 1990.36
500 4975.89
1000 9951.79
2000 19,903.58
5000 49,758.94
10,000 99,517.88
20,000 199,035.75
50,000 497,589.39
100,000 995,178.77
200,000 1,990,357.55
500,000 4,975,893.86
SAR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
UAH SAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 20
500.00 50
1000.00 100
2000.00 201
5000.00 502
10,000.00 1005
20,000.00 2010
50,000.00 5024
100,000.00 10,048
200,000.00 20,097
500,000.00 50,242
1,000,000.00 100,484
2,000,000.00 200,969
5,000,000.00 502,422
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ