Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


NOK UAH
coinmill.com
10.0 34.15
20.0 68.30
50.0 170.75
100.0 341.50
200.0 683.00
500.0 1707.49
1000.0 3414.99
2000.0 6829.98
5000.0 17,074.94
10,000.0 34,149.88
20,000.0 68,299.77
50,000.0 170,749.42
100,000.0 341,498.85
200,000.0 682,997.69
500,000.0 1,707,494.24
1,000,000.0 3,414,988.47
2,000,000.0 6,829,976.95
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
UAH NOK
coinmill.com
20.00 6.0
50.00 14.5
100.00 29.5
200.00 58.5
500.00 146.5
1000.00 293.0
2000.00 585.5
5000.00 1464.0
10,000.00 2928.5
20,000.00 5856.5
50,000.00 14,641.5
100,000.00 29,282.5
200,000.00 58,565.5
500,000.00 146,413.5
1,000,000.00 292,827.0
2,000,000.00 585,653.5
5,000,000.00 1,464,134.0
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ