Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UAH VEN
coinmill.com
20.00 0.3492
50.00 0.8730
100.00 1.7459
200.00 3.4919
500.00 8.7297
1000.00 17.4594
2000.00 34.9187
5000.00 87.2968
10,000.00 174.5935
20,000.00 349.1870
50,000.00 872.9676
100,000.00 1745.9351
200,000.00 3491.8703
500,000.00 8729.6756
1,000,000.00 17,459.3513
2,000,000.00 34,918.7025
5,000,000.00 87,296.7563
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEN UAH
coinmill.com
0.5000 28.64
1.0000 57.28
2.0000 114.55
5.0000 286.38
10.0000 572.76
20.0000 1145.52
50.0000 2863.79
100.0000 5727.59
200.0000 11,455.18
500.0000 28,637.95
1000.0000 57,275.90
2000.0000 114,551.79
5000.0000 286,379.48
10,000.0000 572,758.97
20,000.0000 1,145,517.94
50,000.0000 2,863,794.84
100,000.0000 5,727,589.68
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ