Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KGS UAH
coinmill.com
50 20.78
100 41.56
200 83.11
500 207.78
1000 415.56
2000 831.12
5000 2077.81
10,000 4155.62
20,000 8311.25
50,000 20,778.12
100,000 41,556.23
200,000 83,112.46
500,000 207,781.16
1,000,000 415,562.31
2,000,000 831,124.63
5,000,000 2,077,811.57
10,000,000 4,155,623.13
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UAH KGS
coinmill.com
20.00 48
50.00 120
100.00 241
200.00 481
500.00 1203
1000.00 2406
2000.00 4813
5000.00 12,032
10,000.00 24,064
20,000.00 48,128
50,000.00 120,319
100,000.00 240,638
200,000.00 481,276
500,000.00 1,203,189
1,000,000.00 2,406,378
2,000,000.00 4,812,756
5,000,000.00 12,031,890
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ