Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


UAH ZRX
coinmill.com
20.00 1.0477
50.00 2.6191
100.00 5.2383
200.00 10.4765
500.00 26.1914
1000.00 52.3827
2000.00 104.7655
5000.00 261.9137
10,000.00 523.8273
20,000.00 1047.6546
50,000.00 2619.1366
100,000.00 5238.2731
200,000.00 10,476.5463
500,000.00 26,191.3657
1,000,000.00 52,382.7314
2,000,000.00 104,765.4628
5,000,000.00 261,913.6569
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX UAH
coinmill.com
1.0000 19.09
2.0000 38.18
5.0000 95.45
10.0000 190.90
20.0000 381.81
50.0000 954.51
100.0000 1909.03
200.0000 3818.05
500.0000 9545.13
1000.0000 19,090.26
2000.0000 38,180.52
5000.0000 95,451.30
10,000.0000 190,902.61
20,000.0000 381,805.21
50,000.0000 954,513.04
100,000.0000 1,909,026.07
200,000.0000 3,818,052.15
ZRX tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ