Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UAH XEM
coinmill.com
20.00 14.283
50.00 35.708
100.00 71.416
200.00 142.832
500.00 357.079
1000.00 714.159
2000.00 1428.317
5000.00 3570.793
10,000.00 7141.586
20,000.00 14,283.173
50,000.00 35,707.932
100,000.00 71,415.864
200,000.00 142,831.729
500,000.00 357,079.322
1,000,000.00 714,158.643
2,000,000.00 1,428,317.286
5,000,000.00 3,570,793.215
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM UAH
coinmill.com
20.000 28.00
50.000 70.01
100.000 140.02
200.000 280.05
500.000 700.12
1000.000 1400.25
2000.000 2800.50
5000.000 7001.25
10,000.000 14,002.49
20,000.000 28,004.98
50,000.000 70,012.46
100,000.000 140,024.91
200,000.000 280,049.82
500,000.000 700,124.55
1,000,000.000 1,400,249.10
2,000,000.000 2,800,498.21
5,000,000.000 7,001,245.52
XEM tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ