Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XPF
coinmill.com
20.00 59
50.00 147
100.00 293
200.00 587
500.00 1466
1000.00 2933
2000.00 5865
5000.00 14,663
10,000.00 29,327
20,000.00 58,654
50,000.00 146,635
100,000.00 293,270
200,000.00 586,540
500,000.00 1,466,349
1,000,000.00 2,932,699
2,000,000.00 5,865,397
5,000,000.00 14,663,493
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF UAH
coinmill.com
100 34.10
200 68.20
500 170.49
1000 340.98
2000 681.97
5000 1704.91
10,000 3409.83
20,000 6819.66
50,000 17,049.14
100,000 34,098.29
200,000 68,196.58
500,000 170,491.44
1,000,000 340,982.88
2,000,000 681,965.77
5,000,000 1,704,914.41
10,000,000 3,409,828.83
20,000,000 6,819,657.66
XPF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ