Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XPF
coinmill.com
20.00 57
50.00 143
100.00 285
200.00 570
500.00 1425
1000.00 2850
2000.00 5701
5000.00 14,252
10,000.00 28,504
20,000.00 57,007
50,000.00 142,518
100,000.00 285,037
200,000.00 570,074
500,000.00 1,425,184
1,000,000.00 2,850,369
2,000,000.00 5,700,737
5,000,000.00 14,251,843
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF UAH
coinmill.com
100 35.08
200 70.17
500 175.42
1000 350.83
2000 701.66
5000 1754.16
10,000 3508.32
20,000 7016.64
50,000 17,541.59
100,000 35,083.18
200,000 70,166.36
500,000 175,415.91
1,000,000 350,831.82
2,000,000 701,663.64
5,000,000 1,754,159.11
10,000,000 3,508,318.21
20,000,000 7,016,636.42
XPF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ