Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


KHR UAH
coinmill.com
5000 44.83
10,000 89.66
20,000 179.31
50,000 448.28
100,000 896.56
200,000 1793.12
500,000 4482.81
1,000,000 8965.62
2,000,000 17,931.24
5,000,000 44,828.09
10,000,000 89,656.19
20,000,000 179,312.37
50,000,000 448,280.94
100,000,000 896,561.87
200,000,000 1,793,123.74
500,000,000 4,482,809.36
1,000,000,000 8,965,618.72
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH KHR
coinmill.com
20.00 2200
50.00 5600
100.00 11,200
200.00 22,300
500.00 55,800
1000.00 111,500
2000.00 223,100
5000.00 557,700
10,000.00 1,115,400
20,000.00 2,230,700
50,000.00 5,576,900
100,000.00 11,153,700
200,000.00 22,307,400
500,000.00 55,768,600
1,000,000.00 111,537,200
2,000,000.00 223,074,400
5,000,000.00 557,686,000
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ