Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


LYD UAH
coinmill.com
5.000 38.30
10.000 76.60
20.000 153.20
50.000 383.00
100.000 766.00
200.000 1532.00
500.000 3830.01
1000.000 7660.01
2000.000 15,320.03
5000.000 38,300.06
10,000.000 76,600.13
20,000.000 153,200.26
50,000.000 383,000.64
100,000.000 766,001.28
200,000.000 1,532,002.55
500,000.000 3,830,006.38
1,000,000.000 7,660,012.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH LYD
coinmill.com
20.00 2.611
50.00 6.527
100.00 13.055
200.00 26.110
500.00 65.274
1000.00 130.548
2000.00 261.096
5000.00 652.740
10,000.00 1305.481
20,000.00 2610.962
50,000.00 6527.404
100,000.00 13,054.809
200,000.00 26,109.617
500,000.00 65,274.043
1,000,000.00 130,548.086
2,000,000.00 261,096.171
5,000,000.00 652,740.428
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ