Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.
Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|