Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


UAH VERI
coinmill.com
20.00 0.017418
50.00 0.043545
100.00 0.087090
200.00 0.174180
500.00 0.435451
1000.00 0.870902
2000.00 1.741804
5000.00 4.354509
10,000.00 8.709018
20,000.00 17.418036
50,000.00 43.545091
100,000.00 87.090182
200,000.00 174.180365
500,000.00 435.450912
1,000,000.00 870.901824
2,000,000.00 1741.803649
5,000,000.00 4354.509122
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI UAH
coinmill.com
0.020000 22.96
0.050000 57.41
0.100000 114.82
0.200000 229.65
0.500000 574.12
1.000000 1148.24
2.000000 2296.47
5.000000 5741.18
10.000000 11,482.35
20.000000 22,964.70
50.000000 57,411.75
100.000000 114,823.51
200.000000 229,647.01
500.000000 574,117.53
1000.000000 1,148,235.05
2000.000000 2,296,470.10
5000.000000 5,741,175.25
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ