Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


QAR UAH
coinmill.com
2 19.93
5 49.83
10 99.65
20 199.30
50 498.25
100 996.50
200 1993.01
500 4982.52
1000 9965.03
2000 19,930.06
5000 49,825.15
10,000 99,650.30
20,000 199,300.60
50,000 498,251.51
100,000 996,503.02
200,000 1,993,006.03
500,000 4,982,515.08
QAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
UAH QAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 20
500.00 50
1000.00 100
2000.00 201
5000.00 502
10,000.00 1004
20,000.00 2007
50,000.00 5018
100,000.00 10,035
200,000.00 20,070
500,000.00 50,175
1,000,000.00 100,351
2,000,000.00 200,702
5,000,000.00 501,755
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ