Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Qatar Rian và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Qatar Rian. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Qatar Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


QAR UAH
coinmill.com
2 19.72
5 49.30
10 98.59
20 197.18
50 492.96
100 985.91
200 1971.83
500 4929.57
1000 9859.14
2000 19,718.28
5000 49,295.70
10,000 98,591.40
20,000 197,182.79
50,000 492,956.99
100,000 985,913.97
200,000 1,971,827.95
500,000 4,929,569.87
QAR tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
UAH QAR
coinmill.com
20.00 2
50.00 5
100.00 10
200.00 20
500.00 51
1000.00 101
2000.00 203
5000.00 507
10,000.00 1014
20,000.00 2029
50,000.00 5071
100,000.00 10,143
200,000.00 20,286
500,000.00 50,714
1,000,000.00 101,429
2,000,000.00 202,857
5,000,000.00 507,144
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ