Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ADA UAH
coinmill.com
2.000 33.24
5.000 83.09
10.000 166.19
20.000 332.38
50.000 830.95
100.000 1661.90
200.000 3323.80
500.000 8309.50
1000.000 16,618.99
2000.000 33,237.99
5000.000 83,094.97
10,000.000 166,189.93
20,000.000 332,379.86
50,000.000 830,949.66
100,000.000 1,661,899.31
200,000.000 3,323,798.62
500,000.000 8,309,496.56
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UAH ADA
coinmill.com
20.00 1.203
50.00 3.009
100.00 6.017
200.00 12.034
500.00 30.086
1000.00 60.172
2000.00 120.344
5000.00 300.861
10,000.00 601.721
20,000.00 1203.442
50,000.00 3008.606
100,000.00 6017.212
200,000.00 12,034.423
500,000.00 30,086.059
1,000,000.00 60,172.117
2,000,000.00 120,344.234
5,000,000.00 300,860.586
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ