Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Afghani Afghanistan và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Afghani Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


AFN UAH
coinmill.com
50 21.36
100 42.71
200 85.43
500 213.57
1000 427.14
2000 854.28
5000 2135.71
10,000 4271.42
20,000 8542.84
50,000 21,357.10
100,000 42,714.21
200,000 85,428.42
500,000 213,571.04
1,000,000 427,142.09
2,000,000 854,284.17
5,000,000 2,135,710.43
10,000,000 4,271,420.86
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH AFN
coinmill.com
20.00 47
50.00 117
100.00 234
200.00 468
500.00 1171
1000.00 2341
2000.00 4682
5000.00 11,706
10,000.00 23,411
20,000.00 46,823
50,000.00 117,057
100,000.00 234,114
200,000.00 468,228
500,000.00 1,170,571
1,000,000.00 2,341,141
2,000,000.00 4,682,283
5,000,000.00 11,705,707
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ